Bản dịch của từ Econometrics trong tiếng Việt
Econometrics

Econometrics (Noun)
Nhánh kinh tế liên quan đến việc sử dụng các phương pháp toán học (đặc biệt là thống kê) trong việc mô tả các hệ thống kinh tế.
The branch of economics concerned with the use of mathematical methods especially statistics in describing economic systems.
Econometrics helps analyze social issues like poverty rates in America.
Kinh tế lượng giúp phân tích các vấn đề xã hội như tỷ lệ nghèo ở Mỹ.
Many students do not study econometrics for social science degrees.
Nhiều sinh viên không học kinh tế lượng cho các bằng khoa học xã hội.
Does econometrics provide solutions for social inequality in developing countries?
Kinh tế lượng có cung cấp giải pháp cho bất bình đẳng xã hội ở các nước đang phát triển không?
Họ từ
Kinh tế đo lường (econometrics) là một lĩnh vực nghiên cứu sử dụng các phương pháp thống kê và toán học để phân tích dữ liệu kinh tế. Mục tiêu chính của kinh tế đo lường là kiểm tra và phát triển lý thuyết kinh tế thông qua việc xác định mối quan hệ giữa các biến kinh tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự, tuy nhiên, cách viết và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "econometrics" được hình thành từ hai thành phần gốc: "eco-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "oikos" có nghĩa là "nhà" hoặc "nền kinh tế", và "metrics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "metron", nghĩa là "đo lường". Kể từ khi xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, econometrics đã phát triển thành một lĩnh vực nghiên cứu mạnh mẽ, kết hợp thống kê và lý thuyết kinh tế để phân tích dữ liệu kinh tế. Sự kết hợp giữa các yếu tố này giúp cải thiện độ tin cậy của các phân tích kinh tế hiện đại.
Từ "econometrics" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề kinh tế và nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "econometrics" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế học để phân tích dữ liệu và kiểm định giả thuyết, thường trong các nghiên cứu về chính sách kinh tế hoặc trong các báo cáo tài chính.