Bản dịch của từ Economic sector trong tiếng Việt
Economic sector

Economic sector (Phrase)
The education economic sector needs more funding for better resources.
Ngành giáo dục cần thêm kinh phí cho tài nguyên tốt hơn.
The healthcare economic sector does not receive enough government support.
Ngành y tế không nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Which economic sector contributes the most to social development?
Ngành nào đóng góp nhiều nhất cho phát triển xã hội?
Ngành kinh tế là khái niệm chỉ các lĩnh vực khác nhau trong nền kinh tế, nơi diễn ra các hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ. Ngành kinh tế thường được chia thành ba khu vực chính: khu vực sơ cấp (nông nghiệp, khai thác), khu vực thứ cấp (công nghiệp, chế biến) và khu vực thứ ba (dịch vụ). Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "economic sector" với cùng một nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "sector" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sectorem", có nghĩa là "người cắt", từ động từ "secare", nghĩa là "cắt". Trong bối cảnh kinh tế, thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 18, dùng để chỉ các lĩnh vực khác nhau trong nền kinh tế, phản ánh sự phân chia và tổ chức trong sản xuất và dịch vụ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm phân chia cấu trúc, vì "sector" đề cập đến những phần khác nhau của nền kinh tế, mỗi phần đóng góp vai trò quan trọng.
Cụm từ "economic sector" thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe, Đọc và Viết, nơi thí sinh cần phân tích số liệu và luận bàn về các chủ đề liên quan đến kinh tế. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu và báo cáo kinh tế, bao gồm phân tích các ngành như nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ. Việc sử dụng chính xác cụm từ này là cần thiết để thể hiện khả năng hiểu biết về cấu trúc kinh tế trong bất kỳ thảo luận nào về phát triển bền vững và chính sách kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp