Bản dịch của từ Economic sector trong tiếng Việt

Economic sector

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic sector (Phrase)

ˌɛkənˈɑmɨk sˈɛktɚ
ˌɛkənˈɑmɨk sˈɛktɚ
01

Một phần cụ thể của nền kinh tế được xác định dựa trên một tiêu chí hoặc ngành cụ thể.

A specific portion of the economy defined based on a particular criteria or industry.

Ví dụ

The education economic sector needs more funding for better resources.

Ngành giáo dục cần thêm kinh phí cho tài nguyên tốt hơn.

The healthcare economic sector does not receive enough government support.

Ngành y tế không nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ.

Which economic sector contributes the most to social development?

Ngành nào đóng góp nhiều nhất cho phát triển xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic sector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic sector

Không có idiom phù hợp