Bản dịch của từ Ectodermic trong tiếng Việt
Ectodermic

Ectodermic (Adjective)
Ectodermic cells develop into skin and nervous system in embryos.
Tế bào ectodermic phát triển thành da và hệ thần kinh trong phôi.
Ectodermic tissues do not form muscles or bones in human embryos.
Mô ectodermic không hình thành cơ hoặc xương trong phôi người.
Do ectodermic layers influence social behaviors in early development?
Liệu các lớp ectodermic có ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong phát triển sớm không?
Họ từ
Ectodermic là một tính từ trong sinh học, chỉ liên quan đến hoặc thuộc về lớp ectoderm trong phát triển phôi. Ectoderm là lớp ngoài cùng trong ba lớp tế bào đầu tiên của phôi động vật, có vai trò quan trọng trong việc hình thành da, hệ thần kinh và các cấu trúc khác. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và sinh lý học, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh.
Từ "ectodermic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ecto-", nghĩa là "ngoài" và "derma", nghĩa là "da". Kết hợp lại, nó chỉ lớp biểu bì bên ngoài của phôi thai trong sinh học phát triển. Về lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả cấu trúc và chức năng của lớp tế bào bên ngoài, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các hệ thống thần kinh và da. Ngày nay, "ectodermic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ liên quan đến lớp ngoài cùng của phôi.
Từ "ectodermic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là thuật ngữ chuyên môn trong sinh học, đặc biệt trong lĩnh vực phát triển phôi. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về mô, sự phát triển phôi và sinh lý học, chủ yếu trong bài giảng, tài liệu học thuật hoặc nghiên cứu khoa học. Sự xuất hiện của nó chủ yếu giới hạn trong các tài liệu chuyên ngành, không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.