Bản dịch của từ Ectodermic trong tiếng Việt
Ectodermic
Adjective
Ectodermic (Adjective)
ˌɛktoʊdˈɔɹmɨk
ˌɛktoʊdˈɔɹmɨk
Ví dụ
Ectodermic cells develop into skin and nervous system in embryos.
Tế bào ectodermic phát triển thành da và hệ thần kinh trong phôi.
Ectodermic tissues do not form muscles or bones in human embryos.
Mô ectodermic không hình thành cơ hoặc xương trong phôi người.
Do ectodermic layers influence social behaviors in early development?
Liệu các lớp ectodermic có ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong phát triển sớm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ectodermic
Không có idiom phù hợp