Bản dịch của từ Ectodermic trong tiếng Việt

Ectodermic

Adjective

Ectodermic (Adjective)

ˌɛktoʊdˈɔɹmɨk
ˌɛktoʊdˈɔɹmɨk
01

Liên quan đến ngoại bì, lớp ngoài cùng trong ba lớp mầm chính của phôi.

Relating to the ectoderm the outermost of the three primary germ layers of an embryo.

Ví dụ

Ectodermic cells develop into skin and nervous system in embryos.

Tế bào ectodermic phát triển thành da và hệ thần kinh trong phôi.

Ectodermic tissues do not form muscles or bones in human embryos.

Mô ectodermic không hình thành cơ hoặc xương trong phôi người.

Do ectodermic layers influence social behaviors in early development?

Liệu các lớp ectodermic có ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong phát triển sớm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ectodermic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ectodermic

Không có idiom phù hợp