Bản dịch của từ Eddy trong tiếng Việt

Eddy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eddy(Noun)

ˈɛdi
ˈɛdi
01

Một chuyển động tròn của nước ngược dòng với dòng chảy chính gây ra một xoáy nước nhỏ

A circular movement of water counter to a main current causing a small whirlpool

Ví dụ
02

Tên của một người thường là dạng thu nhỏ của Edward hoặc Edmund

A person’s name often a diminutive form of Edward or Edmund

Ví dụ
03

Một dòng nước hoặc không khí chuyển động ngược chiều với dòng nước chính gây ra một xoáy nước nhỏ hoặc xoáy nước

A current of water or air moving contrary to the main current causing a small whirlpool or swirl

Ví dụ

Họ từ