Bản dịch của từ Eddies trong tiếng Việt

Eddies

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eddies (Noun)

ˈɛdiz
ˈɛdiz
01

Dòng không khí hoặc nước chạy ngược với dòng chính, đặc biệt là dòng quay theo chuyển động tròn.

A current of air or water running contrary to the main current especially one that rotates in a circular motion.

Ví dụ

The eddies in the river confused many local fishermen last summer.

Những dòng nước xoáy trong sông đã khiến nhiều ngư dân địa phương bối rối vào mùa hè năm ngoái.

The eddies do not affect the main flow of the community's activities.

Những dòng nước xoáy không ảnh hưởng đến dòng chảy chính của các hoạt động cộng đồng.

Are there any eddies in the lake during the winter months?

Có dòng nước xoáy nào trong hồ vào mùa đông không?

Eddies (Noun Countable)

ˈɛdiz
ˈɛdiz
01

Dòng chảy trên biển hoặc trên sông di chuyển theo vòng tròn và có thể nguy hiểm.

A current at sea or in a river that moves in a circle and could be dangerous.

Ví dụ

The eddies in the river can be quite dangerous for swimmers.

Các xoáy nước trong sông có thể rất nguy hiểm cho người bơi.

Eddies do not always appear in calm waters during summer months.

Các xoáy nước không phải lúc nào cũng xuất hiện trong vùng nước yên tĩnh vào mùa hè.

Are there any eddies in the lake near the community center?

Có xoáy nước nào trong hồ gần trung tâm cộng đồng không?

Eddies (Verb)

ˈɛdiz
ˈɛdiz
01

Di chuyển theo vòng tròn, đặc biệt là trong dòng chảy hoặc gió.

Move in a circular way especially in currents or winds.

Ví dụ

The children eddy around the playground during recess every day.

Những đứa trẻ xoáy quanh sân chơi trong giờ ra chơi mỗi ngày.

The students do not eddy in circles while waiting for the bus.

Các sinh viên không xoáy tròn khi chờ xe buýt.

Do the volunteers eddy around the community center on weekends?

Các tình nguyện viên có xoáy quanh trung tâm cộng đồng vào cuối tuần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eddies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eddies

Không có idiom phù hợp