ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Eddy
Một chuyển động tròn của nước ngược dòng với dòng chảy chính gây ra một xoáy nước nhỏ
A circular movement of water counter to a main current causing a small whirlpool
Tên của một người thường là dạng thu nhỏ của Edward hoặc Edmund
A person’s name often a diminutive form of Edward or Edmund
Một dòng nước hoặc không khí chuyển động ngược chiều với dòng nước chính gây ra một xoáy nước nhỏ hoặc xoáy nước
A current of water or air moving contrary to the main current causing a small whirlpool or swirl
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Eddy/