Bản dịch của từ Eddies trong tiếng Việt
Eddies
Eddies (Noun)
The eddies in the river confused many local fishermen last summer.
Những dòng nước xoáy trong sông đã khiến nhiều ngư dân địa phương bối rối vào mùa hè năm ngoái.
The eddies do not affect the main flow of the community's activities.
Những dòng nước xoáy không ảnh hưởng đến dòng chảy chính của các hoạt động cộng đồng.
Are there any eddies in the lake during the winter months?
Có dòng nước xoáy nào trong hồ vào mùa đông không?
Eddies (Noun Countable)
The eddies in the river can be quite dangerous for swimmers.
Các xoáy nước trong sông có thể rất nguy hiểm cho người bơi.
Eddies do not always appear in calm waters during summer months.
Các xoáy nước không phải lúc nào cũng xuất hiện trong vùng nước yên tĩnh vào mùa hè.
Are there any eddies in the lake near the community center?
Có xoáy nước nào trong hồ gần trung tâm cộng đồng không?
Eddies (Verb)
Di chuyển theo vòng tròn, đặc biệt là trong dòng chảy hoặc gió.
Move in a circular way especially in currents or winds.
The children eddy around the playground during recess every day.
Những đứa trẻ xoáy quanh sân chơi trong giờ ra chơi mỗi ngày.
The students do not eddy in circles while waiting for the bus.
Các sinh viên không xoáy tròn khi chờ xe buýt.
Do the volunteers eddy around the community center on weekends?
Các tình nguyện viên có xoáy quanh trung tâm cộng đồng vào cuối tuần không?