Bản dịch của từ Educational-institution trong tiếng Việt

Educational-institution

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educational-institution (Adjective)

ˌɛ.dʒuˌkeɪ.ʃə.nə.lɪn.stɪˈtu.ʃən
ˌɛ.dʒuˌkeɪ.ʃə.nə.lɪn.stɪˈtu.ʃən
01

Liên quan đến hoặc phục vụ như một cơ sở giáo dục.

Relating to or serving as an educational establishment.

Ví dụ

The educational institution provides quality learning opportunities for students.

Cơ sở giáo dục cung cấp cơ hội học tập chất lượng cho sinh viên.

Some people believe that educational institutions should offer more scholarships.

Một số người tin rằng các cơ sở giáo dục nên cung cấp nhiều học bổng hơn.

Are educational institutions in your country well-funded and equipped with resources?

Các cơ sở giáo dục ở quốc gia của bạn có được tài trợ tốt và được trang bị tài nguyên không?

Educational-institution (Noun)

ˌɛdʒəkəmjˌubəstˈeɪʃənəl
ˌɛdʒəkəmjˌubəstˈeɪʃənəl
01

Nơi cung cấp giáo dục, chẳng hạn như trường học hoặc cao đẳng.

A place where education is provided such as a school or college.

Ví dụ

The educational institution offers various degree programs.

Cơ sở giáo dục cung cấp các chương trình bằng cấp khác nhau.

Not every educational institution has a large campus like Harvard.

Không phải mọi cơ sở giáo dục đều có một khuôn viên lớn như Harvard.

Is the educational institution hosting an open house event next month?

Liệu cơ sở giáo dục có tổ chức sự kiện mở cửa vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/educational-institution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Educational-institution

Không có idiom phù hợp