Bản dịch của từ Edwardian trong tiếng Việt

Edwardian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edwardian (Adjective)

ɛdwˈɔɹdin
ɛdwˈɑɹdin
01

Liên quan đến thời kỳ của vua edward vii của vương quốc anh (1901–10)

Relating to the period of king edward vii of the uk 1901–10.

Ví dụ

The Edwardian era saw significant social changes in British society.

Thời kỳ Edwardian chứng kiến những thay đổi xã hội quan trọng ở Anh.

Many people do not appreciate Edwardian fashion's influence on modern styles.

Nhiều người không đánh giá cao ảnh hưởng của thời trang Edwardian đến phong cách hiện đại.

Did the Edwardian period impact social classes in the UK?

Thời kỳ Edwardian có ảnh hưởng đến các tầng lớp xã hội ở Vương quốc Anh không?

Edwardian (Noun)

ɛdwˈɔɹdin
ɛdwˈɑɹdin
01

Một người sống dưới thời trị vì của vua edward vii.

A person who lived during the reign of king edward vii.

Ví dụ

My grandfather was an Edwardian who experienced many social changes.

Ông tôi là một người sống trong thời kỳ Edward, chứng kiến nhiều thay đổi xã hội.

Many Edwardians did not support women's suffrage in the early 1900s.

Nhiều người sống trong thời kỳ Edward không ủng hộ quyền bầu cử của phụ nữ vào đầu những năm 1900.

Were Edwardians more conservative than people today regarding social issues?

Người sống trong thời kỳ Edward có bảo thủ hơn người hiện nay về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/edwardian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Edwardian

Không có idiom phù hợp