Bản dịch của từ -ee trong tiếng Việt
-ee

-ee (Noun)
The employee received praise for her excellent work on the project.
Nhân viên đã nhận được lời khen cho công việc xuất sắc của cô ấy.
The committee member did not attend the meeting last week.
Thành viên ủy ban đã không tham dự cuộc họp tuần trước.
Is the volunteer ready to help at the event tomorrow?
Liệu tình nguyện viên có sẵn sàng giúp đỡ tại sự kiện ngày mai không?
-ee (Noun)
The employee received praise for her hard work during the project.
Nhân viên nhận được lời khen cho công việc chăm chỉ của cô ấy.
The volunteer did not expect recognition for her contributions to the community.
Tình nguyện viên không mong nhận được sự công nhận cho đóng góp của mình.
Is the attendee satisfied with the discussion at the social event?
Người tham dự có hài lòng với cuộc thảo luận tại sự kiện xã hội không?
Tiền tố "-ee" là một hậu tố danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ người nhận một hành động hoặc trạng thái nào đó. Ví dụ, từ "employee" chỉ người lao động trong một tổ chức, trong khi "trainee" chỉ người được đào tạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "-ee" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể này, nhưng vẫn giữ nguyên tính chất cơ bản.
Tiền tố "-ee" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể từ hậu tố "-atus" hoặc "-itus", được sử dụng để chỉ một người nhận một hành động hoặc một trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh, "-ee" được áp dụng để hình thành danh từ chỉ người, như "employee" (người lao động) hoặc "trainee" (người tập huấn). Sự chuyển biến từ các gốc Latin sang tiếng Anh đã dẫn đến việc sử dụng hậu tố này để thể hiện mối quan hệ tương tác giữa các chủ thể trong ngữ cảnh công việc và giáo dục.
Tiền tố "-ee" là một hậu tố thường gặp trong tiếng Anh, đặc biệt trong các bài kiểm tra như IELTS. Từ vựng sử dụng hậu tố này xuất hiện thường xuyên trong các bài thi nghe, đọc, nói và viết, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực như nghề nghiệp (employee, trainee) và pháp lý (defendant). Trong các bối cảnh khác, "-ee" cũng được sử dụng để chỉ những người nhận một hành động từ người khác, như trong tình huống xã hội hoặc kinh doanh, thể hiện mối quan hệ giữa hai bên.