Bản dịch của từ Effective date trong tiếng Việt
Effective date

Effective date (Noun)
Ngày mà hợp đồng hoặc thỏa thuận có hiệu lực và có thể thực thi.
The date on which a contract or agreement becomes valid and enforceable.
The effective date of the new policy is January 1, 2023.
Ngày có hiệu lực của chính sách mới là 1 tháng 1 năm 2023.
The effective date was not communicated to the community members.
Ngày có hiệu lực không được thông báo cho các thành viên trong cộng đồng.
What is the effective date for the new social agreement?
Ngày có hiệu lực cho thỏa thuận xã hội mới là gì?
Ngày cho biết khi nào một chính sách hoặc luật bắt đầu hoặc có hiệu lực.
The date indicating when a policy or law begins or is applicable.
The effective date of the new policy is January 1, 2024.
Ngày có hiệu lực của chính sách mới là 1 tháng 1 năm 2024.
The effective date is not clearly stated in the announcement.
Ngày có hiệu lực không được nêu rõ trong thông báo.
What is the effective date for the new social program?
Ngày có hiệu lực cho chương trình xã hội mới là gì?
Một ngày cụ thể cho sự khởi đầu của một sự kiện hoặc hoạt động.
A specified date for the commencement of an event or operation.
The effective date for the new social policy is January 1, 2024.
Ngày có hiệu lực cho chính sách xã hội mới là 1 tháng 1, 2024.
The effective date was not communicated to the community leaders.
Ngày có hiệu lực không được thông báo cho các lãnh đạo cộng đồng.
What is the effective date for the upcoming social event?
Ngày có hiệu lực cho sự kiện xã hội sắp tới là gì?