Bản dịch của từ Effective date trong tiếng Việt
Effective date
Noun [U/C]

Effective date(Noun)
ɨfˈɛktɨv dˈeɪt
ɨfˈɛktɨv dˈeɪt
01
Một ngày cụ thể cho sự khởi đầu của một sự kiện hoặc hoạt động.
A specified date for the commencement of an event or operation.
Ví dụ
02
Ngày mà hợp đồng hoặc thỏa thuận có hiệu lực và có thể thực thi.
The date on which a contract or agreement becomes valid and enforceable.
Ví dụ
03
Ngày cho biết khi nào một chính sách hoặc luật bắt đầu hoặc có hiệu lực.
The date indicating when a policy or law begins or is applicable.
Ví dụ
