Bản dịch của từ Effeminateness trong tiếng Việt

Effeminateness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effeminateness (Noun)

ˌɛfəmˈɪnətənts
ˌɛfəmˈɪnətənts
01

Phẩm chất của sự nữ tính; chất lượng thể hiện các đặc điểm thường gắn liền với nữ tính.

The quality of being effeminate the quality of displaying characteristics typically associated with femininity.

Ví dụ

His effeminateness surprised many at the social event last Saturday.

Sự nữ tính của anh ấy đã khiến nhiều người ngạc nhiên tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The effeminateness of some fashion trends is often criticized in social circles.

Sự nữ tính của một số xu hướng thời trang thường bị chỉ trích trong các vòng xã hội.

Is effeminateness accepted in modern social discussions about gender roles?

Sự nữ tính có được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại về vai trò giới không?

Effeminateness (Noun Uncountable)

ˌɛfəmˈɪnətənts
ˌɛfəmˈɪnətənts
01

Trạng thái hoặc tính chất nữ tính; sự hiệu quả.

The state or quality of being effeminate effeminacy.

Ví dụ

The effeminateness of his style surprised many during the fashion show.

Sự nữ tính trong phong cách của anh ấy đã khiến nhiều người ngạc nhiên trong buổi trình diễn thời trang.

Her effeminateness does not define her abilities in the workplace.

Sự nữ tính của cô ấy không định nghĩa khả năng của cô ấy tại nơi làm việc.

Is effeminateness seen as a weakness in traditional cultures?

Sự nữ tính có được coi là điểm yếu trong các nền văn hóa truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effeminateness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effeminateness

Không có idiom phù hợp