Bản dịch của từ Eland trong tiếng Việt

Eland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eland (Noun)

ˈiln̩d
ˈiln̩d
01

Một loài linh dương châu phi có sừng xoắn ốc lớn sống ở vùng rừng thưa và đồng cỏ.

A large spiral-horned african antelope which lives in open woodland and grassland.

Ví dụ

The eland herd grazed peacefully in the African savannah.

Đàn linh dương chăn thả yên bình ở thảo nguyên châu Phi.

The eland's distinctive spiral horns can reach up to 3 feet.

Sừng xoắn ốc đặc biệt của linh dương có thể dài tới 3 feet.

Observing eland behavior provides insights into African grasslands.

Quan sát hành vi của linh dương cung cấp cái nhìn sâu sắc về đồng cỏ châu Phi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eland

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.