Bản dịch của từ Elastane trong tiếng Việt

Elastane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elastane (Noun)

ɨlɑstˈini
ɨlɑstˈini
01

Một chất liệu polyurethane đàn hồi, được sử dụng làm hàng dệt kim, đồ lót và các loại quần áo bó sát khác.

An elastic polyurethane material used for hosiery underwear and other closefitting clothing.

Ví dụ

Elastane is commonly used in sportswear for its stretchy properties.

Elastane thường được sử dụng trong quần áo thể thao vì tính co giãn của nó.

Some people may have allergic reactions to elastane in clothing.

Một số người có thể phản ứng dị ứng với elastane trong quần áo.

Is elastane a suitable material for breathable summer garments?

Elastane có phải là vật liệu phù hợp cho trang phục mùa hè thoáng khí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elastane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elastane

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.