Bản dịch của từ Elastane trong tiếng Việt
Elastane

Elastane (Noun)
Elastane is commonly used in sportswear for its stretchy properties.
Elastane thường được sử dụng trong quần áo thể thao vì tính co giãn của nó.
Some people may have allergic reactions to elastane in clothing.
Một số người có thể phản ứng dị ứng với elastane trong quần áo.
Is elastane a suitable material for breathable summer garments?
Elastane có phải là vật liệu phù hợp cho trang phục mùa hè thoáng khí không?
Elastane, một loại sợi tổng hợp, thường được sử dụng trong ngành dệt may để mang lại tính đàn hồi cho vải. Từ này thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, những thuật ngữ khác như "spandex" (tiếng Anh Mỹ) và "lycra" (thương hiệu phổ biến) có thể được sử dụng thay thế. Elastane giúp tạo ra trang phục thoải mái và linh hoạt, phổ biến trong đồ thể thao và đồ tắm.
Elastane là một thuật ngữ chỉ loại sợi tổng hợp có khả năng kéo dài, bắt nguồn từ từ tiếng Latin "elasticus", có nghĩa là "có khả năng kéo dãn". Thuật ngữ này được hình thành từ hậu tố "-ane" (tín hiệu cho một hợp chất hữu cơ). Elastane được phát triển vào giữa thế kỷ 20 nhằm đáp ứng nhu cầu về độ co dãn trong ngành dệt may. Sự phát triển này đã mở ra hướng mới cho trang phục thể thao và thời trang, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại của chất liệu này là sự linh hoạt và thoải mái trong sử dụng.
Từ "elastane" xuất hiện phổ biến trong bối cảnh của các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt liên quan đến thành phần và chất liệu trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Đoạn văn Tự luận, từ này thường liên quan đến các chủ đề thời trang, công nghiệp dệt may hoặc sức khỏe. Ngoài ra, trong các tình huống thường ngày, "elastane" thường được nhắc đến khi thảo luận về quần áo co giãn, đồ bơi hoặc đồ thể thao, nhấn mạnh tính đàn hồi và sự thoải mái của trang phục.