Bản dịch của từ Elate trong tiếng Việt
Elate
Elate (Adjective)
The team was elate after winning the championship.
Đội đã vui mừng sau khi giành chức vô địch.
She felt elate when she received the prestigious award.
Cô ấy cảm thấy vui mừng khi nhận được giải thưởng uy tín.
The elate crowd cheered loudly at the successful charity event.
Đám đông vui mừng reo hò ồn ào tại sự kiện từ thiện thành công.
Kết hợp từ của Elate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely elated Hoàn toàn phấn khích | She was absolutely elated when she received her ielts results. Cô ấy đã rất vui khi nhận được kết quả bài thi ielts của mình. |
Very elated Rất hạnh phúc | She was very elated after receiving a high score on her ielts writing test. Cô ấy rất phấn khích sau khi nhận được điểm cao trong bài thi viết ielts của mình. |
Strangely elated Một cách kỳ lạ phấn khích | She felt strangely elated after receiving a high score in the ielts test. Cô ấy cảm thấy lạ lùng phấn khích sau khi nhận được điểm cao trong bài kiểm tra ielts. |
Elate (Verb)
Làm cho (ai đó) vui mừng khôn xiết.
The news of her promotion elated her beyond measure.
Tin tức về việc thăng chức của cô ấy khiến cô ấy rất vui mừng.
The charity event elated the entire community with its success.
Sự kiện từ thiện đã khiến cộng đồng toàn bộ rất vui mừng với sự thành công của nó.
Winning the championship elated the team members immensely.
Chiến thắng giải vô địch đã khiến các thành viên của đội rất vui mừng.
Họ từ
Từ "elate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy hạnh phúc hoặc phấn chấn hơn, thường liên quan đến sự thành công hoặc thành tựu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng khá giống nhau, tuy nhiên, có thể nhận thấy rằng người Anh thường dùng "elate" trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học hơn. Ở dạng viết, không có sự khác biệt nổi bật giữa hai biến thể, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau khi phát âm.
Từ "elate" xuất phát từ sự kết hợp của tiếng Latin "elatus", dạng quá khứ phân từ của động từ "efferre", có nghĩa là "nâng lên" hay "đưa lên". Trong bối cảnh lịch sử, từ này đã mang ý nghĩa mô tả trạng thái vui mừng cực độ hoặc được nâng cao về tinh thần. Ý nghĩa hiện tại của "elate" như một động từ để chỉ cảm xúc hạnh phúc hoặc phấn chấn mạnh mẽ vẫn phản ánh sự phát triển của từ này từ những khái niệm chỉ sự nâng lên về thể xác và tinh thần.
Từ "elate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc tích cực, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về cảm xúc hoặc trong việc miêu tả sự phấn khởi. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn viết học thuật và văn chương, khi diễn tả trạng thái tâm lý hưng phấn, vui mừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp