Bản dịch của từ Elate trong tiếng Việt

Elate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elate (Adjective)

ɪlˈeit
ɪlˈeit
01

Với tinh thần cao độ; hân hoan hay tự hào.

In high spirits exultant or proud.

Ví dụ

The team was elate after winning the championship.

Đội đã vui mừng sau khi giành chức vô địch.

She felt elate when she received the prestigious award.

Cô ấy cảm thấy vui mừng khi nhận được giải thưởng uy tín.

The elate crowd cheered loudly at the successful charity event.

Đám đông vui mừng reo hò ồn ào tại sự kiện từ thiện thành công.

Kết hợp từ của Elate (Adjective)

CollocationVí dụ

Absolutely elated

Hoàn toàn phấn khích

She was absolutely elated when she received her ielts results.

Cô ấy đã rất vui khi nhận được kết quả bài thi ielts của mình.

Very elated

Rất hạnh phúc

She was very elated after receiving a high score on her ielts writing test.

Cô ấy rất phấn khích sau khi nhận được điểm cao trong bài thi viết ielts của mình.

Strangely elated

Một cách kỳ lạ phấn khích

She felt strangely elated after receiving a high score in the ielts test.

Cô ấy cảm thấy lạ lùng phấn khích sau khi nhận được điểm cao trong bài kiểm tra ielts.

Elate (Verb)

ɪlˈeit
ɪlˈeit
01

Làm cho (ai đó) vui mừng khôn xiết.

Make someone ecstatically happy.

Ví dụ

The news of her promotion elated her beyond measure.

Tin tức về việc thăng chức của cô ấy khiến cô ấy rất vui mừng.

The charity event elated the entire community with its success.

Sự kiện từ thiện đã khiến cộng đồng toàn bộ rất vui mừng với sự thành công của nó.

Winning the championship elated the team members immensely.

Chiến thắng giải vô địch đã khiến các thành viên của đội rất vui mừng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elate

Không có idiom phù hợp