Bản dịch của từ Elated trong tiếng Việt
Elated

Elated (Adjective)
She felt elated after receiving a high score on her IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi nhận được điểm cao trong kỳ thi IELTS của mình.
He was not elated about his speaking performance during the IELTS test.
Anh ấy không hạnh phúc về kết quả phát biểu của mình trong bài thi IELTS.
Were you elated when you found out you passed the IELTS writing?
Bạn có hạnh phúc khi bạn biết bạn đã qua phần viết của bài thi IELTS không?
Dạng tính từ của Elated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Elated Phấn chấn | More elated Phấn chấn hơn | Most elated Phấn chấn nhất |
Kết hợp từ của Elated (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strangely elated Lạ lùng phấn khích | She felt strangely elated after receiving a high score on the ielts writing test. Cô ấy cảm thấy lạ lùng phấn khích sau khi nhận được điểm cao trong bài thi viết ielts. |
Absolutely elated Hoàn toàn hạnh phúc | I am absolutely elated to announce my acceptance to harvard. Tôi hoàn toàn hạnh phúc khi thông báo việc được nhận vào harvard. |
Very elated Rất phấn khích | She felt very elated after receiving a high score in ielts. Cô ấy cảm thấy rất phấn khích sau khi nhận được điểm cao trong bài thi ielts. |
Elated (Verb)
Làm (ai) vui sướng tột độ.
She was elated to receive a high score on her IELTS writing test.
Cô ấy rất vui mừng khi nhận được điểm cao trong bài kiểm tra viết IELTS của mình.
He was not elated about his speaking test performance in the IELTS exam.
Anh ấy không vui mừng về hiệu suất thi nói trong kỳ thi IELTS của mình.
Were you elated when you found out you passed the IELTS exam?
Bạn có vui mừng khi bạn phát hiện ra rằng bạn đã qua kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "elated" trong tiếng Anh diễn tả trạng thái tâm lý hứng khởi và vui mừng tột độ, thường xuất hiện khi một cá nhân đạt được thành công lớn hoặc trải nghiệm sự kiện tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, một số người nói tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ, nhưng sự khác biệt này không đáng kể và không ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách sử dụng của từ.
Từ "elated" có nguồn gốc từ động từ Latin "elatus", có nghĩa là "nâng cao" hay "kích thích". "Elatus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "efferre", bao gồm tiền tố "e-" (ra) và động từ "ferre" (mang). Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, mô tả cảm xúc hưng phấn hoặc vui mừng mãnh liệt. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua hình ảnh "nâng cao" tâm trạng của con người khi trải nghiệm niềm vui.
Từ "elated" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, nhưng vẫn có thể tìm thấy trong các văn bản học thuật và bài luận giới thiệu cảm xúc mạnh mẽ. Trong bối cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng hân hoan, lạc quan sau một sự kiện tích cực, chẳng hạn như thành công trong việc đạt được mục tiêu hoặc nhận được tin vui. Sự xuất hiện của từ này thể hiện cảm xúc tích cực và được ưa chuộng trong các ngữ cảnh văn học và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp