Bản dịch của từ Elated trong tiếng Việt

Elated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elated (Adjective)

01

Rất hạnh phúc hoặc tự hào; hưng phấn.

Very happy or proud euphoric.

Ví dụ

She felt elated after receiving a high score on her IELTS exam.

Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi nhận được điểm cao trong kỳ thi IELTS của mình.

He was not elated about his speaking performance during the IELTS test.

Anh ấy không hạnh phúc về kết quả phát biểu của mình trong bài thi IELTS.

Were you elated when you found out you passed the IELTS writing?

Bạn có hạnh phúc khi bạn biết bạn đã qua phần viết của bài thi IELTS không?

Dạng tính từ của Elated (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Elated

Phấn chấn

More elated

Phấn chấn hơn

Most elated

Phấn chấn nhất

Kết hợp từ của Elated (Adjective)

CollocationVí dụ

Strangely elated

Lạ lùng phấn khích

She felt strangely elated after receiving a high score on the ielts writing test.

Cô ấy cảm thấy lạ lùng phấn khích sau khi nhận được điểm cao trong bài thi viết ielts.

Absolutely elated

Hoàn toàn hạnh phúc

I am absolutely elated to announce my acceptance to harvard.

Tôi hoàn toàn hạnh phúc khi thông báo việc được nhận vào harvard.

Very elated

Rất phấn khích

She felt very elated after receiving a high score in ielts.

Cô ấy cảm thấy rất phấn khích sau khi nhận được điểm cao trong bài thi ielts.

Elated (Verb)

ɪlˈeɪtɪd
ɪlˈeɪtɪd
01

Làm (ai) vui sướng tột độ.

Make someone ecstatically happy.

Ví dụ

She was elated to receive a high score on her IELTS writing test.

Cô ấy rất vui mừng khi nhận được điểm cao trong bài kiểm tra viết IELTS của mình.

He was not elated about his speaking test performance in the IELTS exam.

Anh ấy không vui mừng về hiệu suất thi nói trong kỳ thi IELTS của mình.

Were you elated when you found out you passed the IELTS exam?

Bạn có vui mừng khi bạn phát hiện ra rằng bạn đã qua kỳ thi IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elated

Không có idiom phù hợp