Bản dịch của từ Electable trong tiếng Việt
Electable

Electable (Adjective)
Many voters find her electable due to her strong policies.
Nhiều cử tri thấy bà ấy có khả năng được bầu do chính sách mạnh.
He is not electable because he lacks public support.
Anh ấy không có khả năng được bầu vì thiếu sự ủng hộ công chúng.
Is she considered electable in the upcoming election?
Liệu cô ấy có được coi là có khả năng được bầu trong cuộc bầu cử sắp tới không?
Từ "electable" được sử dụng để chỉ một cá nhân có khả năng được bầu chọn hoặc trúng cử vào một vị trí chính trị. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm rơi vào âm đầu trong tiếng Anh Mỹ và có xu hướng nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị để mô tả ứng cử viên đáng tin cậy và có khả năng thu hút cử tri.
Từ "electable" xuất phát từ động từ tiếng Latin "electus", dạng quá khứ phân từ của "elegere", có nghĩa là "chọn". Nó được hình thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và gốc "legere" (chọn). Xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, từ này dùng để chỉ những cá nhân có khả năng được bầu chọn vào vị trí chính trị. Ngày nay, "electable" thường ám chỉ tính khả thi và sự ưa chuộng của ứng cử viên trong mắt cử tri.
Từ "electable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường thảo luận về chính trị và các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến những ứng cử viên chính trị được coi là có khả năng thắng cử. Việc sử dụng từ "electable" phổ biến trong các cuộc thảo luận về tính khả thi của các ứng cử viên trong các cuộc bầu cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
