Bản dịch của từ Electable trong tiếng Việt

Electable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electable (Adjective)

ɪlˈɛktəbl
ɪlˈɛktəbl
01

(của một chính trị gia hoặc đảng phái) có những phẩm chất khiến cuộc bầu cử trở nên khả thi hoặc hợp lý.

Of a politician or party having the qualities which make election likely or plausible.

Ví dụ

Many voters find her electable due to her strong policies.

Nhiều cử tri thấy bà ấy có khả năng được bầu do chính sách mạnh.

He is not electable because he lacks public support.

Anh ấy không có khả năng được bầu vì thiếu sự ủng hộ công chúng.

Is she considered electable in the upcoming election?

Liệu cô ấy có được coi là có khả năng được bầu trong cuộc bầu cử sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] To illustrate, when people have sufficient information about presidential candidates in the upcoming they would know who they should cast their vote for, which is an important decision as the future of their country depends on it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020

Idiom with Electable

Không có idiom phù hợp