Bản dịch của từ Electric arc trong tiếng Việt

Electric arc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electric arc (Noun)

ɪlˈɛktɹɪk ɑɹk
ɪlˈɛktɹɪk ɑɹk
01

Một dòng điện liên tục chạy qua một không gian chứa đầy khí và phát sáng do sự ion hóa chất khí bởi dòng điện.

A continuing flow of electricity through a gasfilled space that is luminous owing to ionization of the gas by the current.

Ví dụ

The electric arc lit up the entire community during the power outage.

Cung điện quang đãng nhờ hồ quang điện trong cơn mất điện.

The electric arc did not cause any harm to the residents.

Hồ quang điện không gây hại cho cư dân.

Did the electric arc affect the local businesses during the storm?

Hồ quang điện có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương trong cơn bão không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electric arc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electric arc

Không có idiom phù hợp