Bản dịch của từ Electric arc trong tiếng Việt
Electric arc

Electric arc (Noun)
Một dòng điện liên tục chạy qua một không gian chứa đầy khí và phát sáng do sự ion hóa chất khí bởi dòng điện.
A continuing flow of electricity through a gasfilled space that is luminous owing to ionization of the gas by the current.
The electric arc lit up the entire community during the power outage.
Cung điện quang đãng nhờ hồ quang điện trong cơn mất điện.
The electric arc did not cause any harm to the residents.
Hồ quang điện không gây hại cho cư dân.
Did the electric arc affect the local businesses during the storm?
Hồ quang điện có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương trong cơn bão không?
Điện hồ quang (electric arc) là hiện tượng điện tích lớn di chuyển giữa hai điện cực qua không khí hoặc một chất cách điện, tạo ra ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao. Hiện tượng này thường được sử dụng trong hàn điện và chiếu sáng. Trong tiếng Anh, "electric arc" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và cách phát âm giữa hai vùng.
Thuật ngữ "electric arc" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với từ "arcus" có nghĩa là "cung" hoặc "vòng cung". Trong lĩnh vực điện, hiện tượng này xảy ra khi một dòng điện mạnh vượt qua không khí hoặc chất cách điện, tạo ra ánh sáng và nhiệt độ cao. Lịch sử của "electric arc" gắn liền với sự phát triển của khoa học điện, từ những thí nghiệm đầu tiên vào thế kỷ 19 cho đến ứng dụng trong hàn và chiếu sáng, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và nghiên cứu điện.
Cụm từ "electric arc" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề vật lý hoặc kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "electric arc" được sử dụng trong ngành công nghiệp điện, hàn, và tự động hóa, thường để chỉ hiện tượng phóng điện giữa hai điện cực, tạo ra nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh. Việc hiểu rõ về cụm từ này giúp sinh viên ngành kỹ thuật tiếp cận các khái niệm liên quan đến điện và năng lượng hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp