Bản dịch của từ Electric cord trong tiếng Việt

Electric cord

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electric cord (Noun)

ɪlˈɛktɹɪk kɑɹd
ɪlˈɛktɹɪk kɑɹd
01

Một sợi dây, thường được cách điện, có dây dẫn để truyền dòng điện.

A cord usually insulated having conductors for transmitting electric current.

Ví dụ

The electric cord connects the projector to the power outlet in classrooms.

Dây điện kết nối máy chiếu với ổ cắm điện trong lớp học.

The electric cord does not reach the wall socket in the meeting room.

Dây điện không với tới ổ cắm trên tường trong phòng họp.

Is the electric cord long enough for the community event setup?

Dây điện có đủ dài cho việc thiết lập sự kiện cộng đồng không?

Electric cord (Idiom)

01

Dây điện - dùng để chỉ dây nguồn cung cấp điện cho các thiết bị hoặc đồ dùng điện.

Electric cord used to refer to a power cord that supplies electricity to electrical devices or appliances.

Ví dụ

The electric cord connects the computer to the power outlet.

Dây điện kết nối máy tính với ổ điện.

The electric cord does not reach the desk in the library.

Dây điện không đủ dài để đến bàn trong thư viện.

Is the electric cord safe for the new coffee machine?

Dây điện có an toàn cho máy pha cà phê mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electric cord/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electric cord

Không có idiom phù hợp