Bản dịch của từ Electric cord trong tiếng Việt
Electric cord

Electric cord (Noun)
Một sợi dây, thường được cách điện, có dây dẫn để truyền dòng điện.
A cord usually insulated having conductors for transmitting electric current.
The electric cord connects the projector to the power outlet in classrooms.
Dây điện kết nối máy chiếu với ổ cắm điện trong lớp học.
The electric cord does not reach the wall socket in the meeting room.
Dây điện không với tới ổ cắm trên tường trong phòng họp.
Is the electric cord long enough for the community event setup?
Dây điện có đủ dài cho việc thiết lập sự kiện cộng đồng không?
Electric cord (Idiom)
Dây điện - dùng để chỉ dây nguồn cung cấp điện cho các thiết bị hoặc đồ dùng điện.
Electric cord used to refer to a power cord that supplies electricity to electrical devices or appliances.
The electric cord connects the computer to the power outlet.
Dây điện kết nối máy tính với ổ điện.
The electric cord does not reach the desk in the library.
Dây điện không đủ dài để đến bàn trong thư viện.
Is the electric cord safe for the new coffee machine?
Dây điện có an toàn cho máy pha cà phê mới không?
Cáp điện (electric cord) là một phần thiết yếu trong các thiết bị điện, được sử dụng để truyền dẫn điện năng từ nguồn điện đến thiết bị. Cáp điện thường bao gồm một hoặc nhiều dây dẫn bên trong được bọc cách điện. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "electric cord". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "extension cord" cũng phổ biến hơn khi đề cập đến dây cáp kéo dài.
Từ "electric cord" có nguồn gốc từ các từ Latinh “electrum” (điện) và “chorda” (dây). “Electrum” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “ēlektron”, có nghĩa là hổ phách, nơi phát hiện ra điện tích tĩnh. “Chorda” chỉ các loại dây và đầu dây kết nối. Từ thế kỷ 19, khái niệm dây điện đã xuất hiện cùng với sự phát triển của công nghệ điện. Ngày nay, "electric cord" chỉ những dây dẫn điện, giữ vai trò quan trọng trong truyền tải năng lượng.
Thuật ngữ "electric cord" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi mà từ vựng thường được lựa chọn một cách tinh tế hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ hoặc an toàn điện trong Listening và Reading. Trong các tình huống thông thường, "electric cord" thường được nhắc đến khi bàn về thiết bị điện, an toàn sử dụng hoặc các vấn đề liên quan đến lắp đặt và bảo trì thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp