Bản dịch của từ Electrocoagulation trong tiếng Việt
Electrocoagulation

Electrocoagulation (Noun)
Electrocoagulation helps stop bleeding during surgeries like heart operations.
Điện đông giúp ngăn chảy máu trong các ca phẫu thuật như phẫu thuật tim.
Electrocoagulation does not replace traditional methods in emergency situations.
Điện đông không thay thế các phương pháp truyền thống trong tình huống khẩn cấp.
Is electrocoagulation effective for treating severe wounds in hospitals?
Điện đông có hiệu quả trong việc điều trị vết thương nặng tại bệnh viện không?
Điện đông tụ (electrocoagulation) là một quá trình xử lý nước thải sử dụng dòng điện để tạo ra các bột keo và muối trong dung dịch, nhằm loại bỏ tạp chất. Phương pháp này kết hợp điện hoá với quá trình lắng, có hiệu quả cao trong việc loại bỏ kim loại nặng và vi khuẩn. Nguyên tắc hoạt động chủ yếu dựa vào việc sản sinh ra khí và chất keo từ các điện cực. Khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở chính tả và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa và ứng dụng đều tương tự.
Từ "electrocoagulation" có nguồn gốc từ hai phần: "electro" từ tiếng Hy Lạp "ēlektron" có nghĩa là điện, và "coagulation" từ tiếng Latin "coagulationem", có nghĩa là sự đông lại. Thuật ngữ này được sử dụng trong y học và công nghệ môi trường để chỉ quá trình sử dụng điện để làm đông tụ các chất lỏng. Sự kết hợp giữa điện và quá trình đông lại phản ánh cách mà phương pháp này tác động lên các phần tử trong dung dịch, từ đó ổn định và loại bỏ chúng khỏi nước hoặc mô sinh học.
Từ "electrocoagulation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi Speaking và Writing liên quan đến chủ đề môi trường hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật xử lý nước và y tế, đặc biệt liên quan đến các phương pháp làm sạch nước thải và điều trị các bệnh lý liên quan đến máu. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu chuyên ngành chứng tỏ vai trò quan trọng của nó trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ hiện đại.