Bản dịch của từ Electroconvulsive trong tiếng Việt

Electroconvulsive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electroconvulsive (Adjective)

01

Liên quan đến việc điều trị bệnh tâm thần bằng cách sốc điện vào não.

Relating to the treatment of mental illness by the application of electric shocks to the brain.

Ví dụ

Electroconvulsive therapy helped many patients recover from severe depression.

Liệu pháp sốc điện đã giúp nhiều bệnh nhân hồi phục khỏi trầm cảm nặng.

Electroconvulsive treatment is not suitable for everyone with mental illness.

Điều trị sốc điện không phù hợp với mọi người mắc bệnh tâm thần.

Is electroconvulsive therapy effective for treating bipolar disorder in patients?

Liệu liệu pháp sốc điện có hiệu quả trong việc điều trị rối loạn lưỡng cực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electroconvulsive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electroconvulsive

Không có idiom phù hợp