Bản dịch của từ Electroconvulsive trong tiếng Việt
Electroconvulsive

Electroconvulsive (Adjective)
Electroconvulsive therapy helped many patients recover from severe depression.
Liệu pháp sốc điện đã giúp nhiều bệnh nhân hồi phục khỏi trầm cảm nặng.
Electroconvulsive treatment is not suitable for everyone with mental illness.
Điều trị sốc điện không phù hợp với mọi người mắc bệnh tâm thần.
Is electroconvulsive therapy effective for treating bipolar disorder in patients?
Liệu liệu pháp sốc điện có hiệu quả trong việc điều trị rối loạn lưỡng cực không?
Thuật ngữ "electroconvulsive" (điện co giật) đề cập đến một phương pháp điều trị tâm thần, thường gọi là liệu pháp electroconvulsive therapy (ECT), được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm trạng nặng như trầm cảm. ECT liên quan đến việc kích thích não bằng xung điện để gây ra cơn co giật. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết lẫn cách phát âm, song cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi quan điểm văn hóa về sức khỏe tâm thần.
Từ "electroconvulsive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "electro-" bắt nguồn từ "ēlectrum", có nghĩa là hổ phách, đươc biết đến với tính chất sinh điện, và "convulsive" xuất phát từ "convulsio", có nghĩa là co giật. Từ này được sử dụng để chỉ phương pháp điều trị bằng điện cho các rối loạn tâm thần, đặc biệt là trầm cảm nặng. Sự kết hợp này phản ánh cách thức phương pháp này hoạt động, kích thích não bộ thông qua sóng điện, gây ra những cơn co giật có lợi cho người bệnh.
Từ "electroconvulsive" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt liên quan đến liệu pháp sốc điện (electroconvulsive therapy - ECT) trong điều trị các rối loạn tâm thần nặng. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể không phổ biến trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, nhưng có thể gắn liền với các chủ đề về sức khỏe tâm thần. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được nghiên cứu trong các tài liệu khoa học và lâm sàng, chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực tâm thần học.