Bản dịch của từ Electrolytic capacitors trong tiếng Việt
Electrolytic capacitors

Electrolytic capacitors (Noun)
Một loại tụ điện sử dụng chất điện phân để đạt được giá trị điện dung lớn hơn.
A type of capacitor that uses an electrolyte to achieve a larger capacitance value.
Electrolytic capacitors are essential in many electronic devices for stability.
Tụ điện điện phân rất cần thiết trong nhiều thiết bị điện tử để ổn định.
Electrolytic capacitors are not used in high-frequency applications like radios.
Tụ điện điện phân không được sử dụng trong các ứng dụng tần số cao như radio.
Are electrolytic capacitors safe for use in consumer electronics?
Tụ điện điện phân có an toàn để sử dụng trong điện tử tiêu dùng không?
Điện dung điện phân (electrolytic capacitors) là linh kiện điện tử sử dụng chất điện phân để lưu trữ năng lượng điện trong trường điện. Chúng có đặc tính điện lớn hơn so với tụ điện thường, nhưng cũng đi kèm với khả năng tiêu thụ và thời gian phản hồi chậm hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và ứng dụng trong kỹ thuật điện tử vẫn tương đồng.
Từ "electrolytic" xuất phát từ gốc Latin "electrolyticus", liên quan đến "electrolyte" từ tiếng Hy Lạp "ēlektron" (điện) và "lyein" (phân hủy). Capacitors, từ tiếng Latinh "capacitas", chỉ khả năng chứa đựng. Các tụ điện điện phân sử dụng dung dịch điện phân để tăng cường khả năng tích trữ điện năng. Kể từ khi phát triển vào đầu thế kỷ 20, chúng đã đóng vai trò quan trọng trong các mạch điện cho hiệu suất cao hơn.
Tụ điện điện phân (electrolytic capacitors) xuất hiện tương đối phổ biến trong các tài liệu liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường thấy trong phần Writing và Listening, đặc biệt khi thảo luận về công nghệ hoặc thiết bị điện tử. Bên cạnh đó, từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật, như sách giáo khoa kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu và hội thảo chuyên ngành, nơi tập trung vào lý thuyết và ứng dụng của linh kiện điện tử.