Bản dịch của từ Electronegative trong tiếng Việt
Electronegative

Electronegative (Adjective)
Điện âm.
Electrically negative.
Fluorine is the most electronegative element on the periodic table.
Fluor là nguyên tố có độ âm điện cao nhất trong bảng tuần hoàn.
Sodium is not electronegative; it easily loses electrons.
Natri không có độ âm điện; nó dễ dàng mất electron.
Which element is the most electronegative in social interactions?
Nguyên tố nào có độ âm điện cao nhất trong các tương tác xã hội?
Fluorine is the most electronegative element on the periodic table.
Flo là nguyên tố có độ âm điện cao nhất trong bảng tuần hoàn.
Sodium is not electronegative; it loses electrons easily.
Natri không có độ âm điện; nó dễ dàng mất electron.
Which elements are considered highly electronegative in chemistry?
Những nguyên tố nào được coi là có độ âm điện cao trong hóa học?
"Electronegative" là một tính từ mô tả khả năng của một nguyên tố hóa học trong việc thu hút điện tử trong các liên kết hóa học. Độ điện âm càng cao cho thấy nguyên tố càng có khả năng thu hút điện tử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "electronegative" xuất phát từ tiếng Latin với "electro-" có nguồn gốc từ chữ "ēlectrum", có nghĩa là hổ phách, ám chỉ đến hiện tượng điện tích. "Negative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "negativus", có nghĩa là phủ định. Trong hóa học, "electronegative" chỉ khả năng của một nguyên tố thu hút electron về phía mình. Khái niệm này đã phát triển từ những nghiên cứu ban đầu về điện tích và hiện nay được sử dụng để mô tả tính chất của các nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
Từ "electronegative" thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học và vật lý, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc. Tần suất của nó trong phần Nói và Viết có thể thấp hơn do tính chất kỹ thuật của từ ngữ này. Trong các ngữ cảnh khác, “electronegative” thường được đề cập khi thảo luận về các tính chất hóa học của nguyên tử, phản ứng hóa học, và cấu trúc phân tử, đặc biệt là khi mô tả khả năng thu hút electron của các nguyên tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp