Bản dịch của từ Electronegative trong tiếng Việt

Electronegative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronegative (Adjective)

01

Điện âm.

Electrically negative.

Ví dụ

Fluorine is the most electronegative element on the periodic table.

Fluor là nguyên tố có độ âm điện cao nhất trong bảng tuần hoàn.

Sodium is not electronegative; it easily loses electrons.

Natri không có độ âm điện; nó dễ dàng mất electron.

Which element is the most electronegative in social interactions?

Nguyên tố nào có độ âm điện cao nhất trong các tương tác xã hội?

02

(của một nguyên tố) có xu hướng thu nhận electron và tạo thành các ion âm trong các phản ứng hóa học.

Of an element tending to acquire electrons and form negative ions in chemical reactions.

Ví dụ

Fluorine is the most electronegative element on the periodic table.

Flo là nguyên tố có độ âm điện cao nhất trong bảng tuần hoàn.

Sodium is not electronegative; it loses electrons easily.

Natri không có độ âm điện; nó dễ dàng mất electron.

Which elements are considered highly electronegative in chemistry?

Những nguyên tố nào được coi là có độ âm điện cao trong hóa học?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electronegative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electronegative

Không có idiom phù hợp