Bản dịch của từ Electronic cash trong tiếng Việt
Electronic cash

Electronic cash (Noun)
Many people prefer electronic cash for online shopping due to convenience.
Nhiều người thích sử dụng tiền điện tử cho mua sắm trực tuyến vì tiện lợi.
Not everyone accepts electronic cash as a valid payment method yet.
Không phải ai cũng chấp nhận tiền điện tử như một phương thức thanh toán hợp lệ.
Is electronic cash becoming more popular among young people in Vietnam?
Liệu tiền điện tử có trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ ở Việt Nam không?
Electronic cash (Adjective)
Many people prefer electronic cash for online shopping due to convenience.
Nhiều người thích tiền điện tử cho mua sắm trực tuyến vì tiện lợi.
Not everyone uses electronic cash in their daily transactions yet.
Không phải ai cũng sử dụng tiền điện tử trong giao dịch hàng ngày.
Is electronic cash becoming more popular among young adults in 2023?
Tiền điện tử có đang trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ năm 2023 không?
Tiền điện tử (electronic cash) là một hình thức tiền tệ được lưu trữ và giao dịch qua mạng máy tính, không phụ thuộc vào các hình thức tiền tệ truyền thống như tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng. Tiền điện tử thường được sử dụng trong các giao dịch trực tuyến, đem lại tiện ích và bảo mật cao hơn. Khái niệm này có thể bao gồm các loại tiền kỹ thuật số như Bitcoin và các hệ thống thanh toán trực tuyến như PayPal. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "electronic cash" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "electronic" xuất phát từ tiếng Latinh "electrum", có nghĩa là kim loại điện, và "cash" được bắt nguồn từ tiếng Pháp "casse", có nghĩa là tiền mặt. Khái niệm tiền điện tử bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 khi công nghệ số phát triển, phản ánh sự chuyển mình trong phương thức thanh toán. Ngày nay, "electronic cash" được sử dụng để chỉ các giao dịch tài chính không sử dụng tiền mặt, thể hiện sự tiện lợi và hiệu quả trong nền kinh tế số.
Thuật ngữ "tiền điện tử" (electronic cash) thường xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề về công nghệ và tài chính được khai thác sâu. Trong phần Viết, học viên có thể gặp thuật ngữ này khi thảo luận về các xu hướng tài chính hiện đại. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "tiền điện tử" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thanh toán trực tuyến, an ninh tài chính và sự phát triển của fintech trong xã hội ngày nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp