Bản dịch của từ Electronic communication trong tiếng Việt
Electronic communication

Electronic communication (Noun)
Gửi và nhận thông tin bằng phương tiện điện tử.
The sending and receiving of information by electronic means.
Electronic communication is essential for staying connected with friends and family.
Truyền thông điện tử là cần thiết để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình.
Some people prefer face-to-face conversations over electronic communication.
Một số người thích trò chuyện trực tiếp hơn là truyền thông điện tử.
Do you think electronic communication has improved or harmed social interactions?
Bạn nghĩ rằng truyền thông điện tử đã cải thiện hay làm hại giao tiếp xã hội chưa?
Electronic communication (Noun Countable)
Electronic communication is essential for keeping in touch with friends.
Giao tiếp điện tử là cần thiết để giữ liên lạc với bạn bè.
Some people prefer face-to-face conversations over electronic communication.
Một số người thích trò chuyện trực tiếp hơn là giao tiếp điện tử.
Do you think electronic communication has improved or worsened social interactions?
Bạn có nghĩ rằng giao tiếp điện tử đã cải thiện hay làm tồi đi tương tác xã hội không?
Giao tiếp điện tử là khái niệm chỉ việc trao đổi thông tin qua các phương tiện điện tử, bao gồm email, tin nhắn, và mạng xã hội. Từ này không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào ứng dụng công nghệ cao hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể đề cập đến các phương tiện truyền thông truyền thống hơn. Giao tiếp điện tử đã trở thành một phần thiết yếu trong giao tiếp xã hội và kinh doanh hiện đại.
Thuật ngữ "communication" có nguồn gốc từ từ Latin "communicare", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "thông báo". Từ "electronic" bắt nguồn từ "electron", một thuật ngữ được giới thiệu trong thế kỷ 19 để chỉ các hạt cơ bản của điện. Sự kết hợp của hai khái niệm này phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin, cho phép việc truyền tải thông tin qua các tiện ích điện tử, góp phần vào sự giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả trong xã hội hiện đại.
Khái niệm "electronic communication" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề công nghệ và xã hội hiện đại. Trong Writing và Speaking, từ này thường được thảo luận trong ngữ cảnh giao tiếp qua email, tin nhắn và mạng xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về truyền thông kỹ thuật số, giáo dục trực tuyến và các lĩnh vực liên quan đến công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp