Bản dịch của từ Electronic communication trong tiếng Việt

Electronic communication

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic communication (Noun)

ɪlɛktɹˈɑnɪk kəmjunəkˈeɪʃn
ɪlɛktɹˈɑnɪk kəmjunəkˈeɪʃn
01

Gửi và nhận thông tin bằng phương tiện điện tử.

The sending and receiving of information by electronic means.

Ví dụ

Electronic communication is essential for staying connected with friends and family.

Truyền thông điện tử là cần thiết để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình.

Some people prefer face-to-face conversations over electronic communication.

Một số người thích trò chuyện trực tiếp hơn là truyền thông điện tử.

Do you think electronic communication has improved or harmed social interactions?

Bạn nghĩ rằng truyền thông điện tử đã cải thiện hay làm hại giao tiếp xã hội chưa?

Electronic communication (Noun Countable)

ɪlɛktɹˈɑnɪk kəmjunəkˈeɪʃn
ɪlɛktɹˈɑnɪk kəmjunəkˈeɪʃn
01

Một phương thức giao tiếp sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại thông minh, v.v.

A method of communication using electronic devices such as computers smartphones etc.

Ví dụ

Electronic communication is essential for keeping in touch with friends.

Giao tiếp điện tử là cần thiết để giữ liên lạc với bạn bè.

Some people prefer face-to-face conversations over electronic communication.

Một số người thích trò chuyện trực tiếp hơn là giao tiếp điện tử.

Do you think electronic communication has improved or worsened social interactions?

Bạn có nghĩ rằng giao tiếp điện tử đã cải thiện hay làm tồi đi tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electronic communication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electronic communication

Không có idiom phù hợp