Bản dịch của từ Electronic printer trong tiếng Việt

Electronic printer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic printer (Noun)

ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk pɹˈɪntɚ
ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk pɹˈɪntɚ
01

Một thiết bị được kết nối với máy tính tạo ra văn bản hoặc hình ảnh trên giấy.

A device connected to a computer that produces text or images on paper.

Ví dụ

The electronic printer at the community center printed 100 flyers yesterday.

Máy in điện tử tại trung tâm cộng đồng đã in 100 tờ rơi hôm qua.

The electronic printer does not work well with colored paper.

Máy in điện tử không hoạt động tốt với giấy màu.

Does the electronic printer support double-sided printing for social events?

Máy in điện tử có hỗ trợ in hai mặt cho các sự kiện xã hội không?

Electronic printer (Adjective)

ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk pɹˈɪntɚ
ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk pɹˈɪntɚ
01

Liên quan đến thiết bị điện tử hoặc thiết bị được vận hành bằng điện.

Relating to electronics or devices that are operated by electricity.

Ví dụ

The electronic printer in the library prints documents quickly for students.

Máy in điện tử trong thư viện in tài liệu nhanh chóng cho sinh viên.

The school does not have an electronic printer for community events.

Trường không có máy in điện tử cho các sự kiện cộng đồng.

Is the electronic printer available for use during social activities?

Máy in điện tử có sẵn để sử dụng trong các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electronic printer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electronic printer

Không có idiom phù hợp