Bản dịch của từ Electronic printer trong tiếng Việt
Electronic printer

Electronic printer(Noun)
Electronic printer(Adjective)
Liên quan đến thiết bị điện tử hoặc thiết bị được vận hành bằng điện.
Relating to electronics or devices that are operated by electricity.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Máy in điện tử, hay còn gọi là máy in kỹ thuật số, là thiết bị sử dụng công nghệ điện tử để chuyển đổi các tài liệu từ định dạng số sang bản in vật lý. Máy in điện tử bao gồm nhiều loại, như máy in phun và máy in laser. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Máy in điện tử đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn phòng và ngành in ấn.
Từ "printer" bắt nguồn từ động từ Latinh "premere", có nghĩa là "nhấn" hoặc "in". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "printre" và tiếng Anh trung đại "prenten". Khái niệm in ấn bắt đầu từ việc sao chép bằng tay, trước khi chuyển sang công nghệ in ấn cơ học vào thế kỷ 15. Ngày nay, "electronic printer" chỉ thiết bị sử dụng công nghệ điện tử để chuyển đổi dữ liệu số thành bản in, phản ánh sự tiến hóa từ hình thức in ấn truyền thống.
Thuật ngữ "electronic printer" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, do tính chất thực tế và ứng dụng công nghệ thông tin trong cuộc sống hàng ngày. Tần suất của từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ hiện đại, văn phòng và giáo dục. "Electronic printer" thường được nhắc đến khi thảo luận về thiết bị văn phòng, quét tài liệu hoặc in ấn, có vai trò quan trọng trong các tình huống giao tiếp và kinh doanh hiện nay.
Máy in điện tử, hay còn gọi là máy in kỹ thuật số, là thiết bị sử dụng công nghệ điện tử để chuyển đổi các tài liệu từ định dạng số sang bản in vật lý. Máy in điện tử bao gồm nhiều loại, như máy in phun và máy in laser. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Máy in điện tử đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn phòng và ngành in ấn.
Từ "printer" bắt nguồn từ động từ Latinh "premere", có nghĩa là "nhấn" hoặc "in". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "printre" và tiếng Anh trung đại "prenten". Khái niệm in ấn bắt đầu từ việc sao chép bằng tay, trước khi chuyển sang công nghệ in ấn cơ học vào thế kỷ 15. Ngày nay, "electronic printer" chỉ thiết bị sử dụng công nghệ điện tử để chuyển đổi dữ liệu số thành bản in, phản ánh sự tiến hóa từ hình thức in ấn truyền thống.
Thuật ngữ "electronic printer" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, do tính chất thực tế và ứng dụng công nghệ thông tin trong cuộc sống hàng ngày. Tần suất của từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ hiện đại, văn phòng và giáo dục. "Electronic printer" thường được nhắc đến khi thảo luận về thiết bị văn phòng, quét tài liệu hoặc in ấn, có vai trò quan trọng trong các tình huống giao tiếp và kinh doanh hiện nay.
