Bản dịch của từ Electrophorus trong tiếng Việt
Electrophorus
Electrophorus (Noun)
Một thiết bị tạo ra tĩnh điện nhiều lần bằng cảm ứng.
A device for repeatedly generating static electricity by induction.
The electrophorus generated static electricity during the science fair last year.
Electrophorus đã tạo ra điện tĩnh trong hội chợ khoa học năm ngoái.
The students did not use the electrophorus for their social project.
Các sinh viên không sử dụng electrophorus cho dự án xã hội của họ.
Did the electrophorus help in demonstrating static electricity at the event?
Electrophorus có giúp minh họa điện tĩnh tại sự kiện không?
Electrophorus là một thuật ngữ khoa học chỉ đến một thiết bị hoặc thiết bị có khả năng tạo ra điện statics thông qua sự phân tách điện tích. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện học và vật lý. Trong tiếng Anh, "electrophorus" không có sự phân chia rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà vẫn được sử dụng đồng nhất với cùng một ý nghĩa và cách viết. Thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và giảng dạy về điện tĩnh.
Từ "electrophorus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ "electro-" (điện) và "phorus" (mang theo). Từ gốc "electron" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "hổ phách", mô tả hiện tượng điện tích tĩnh mà hổ phách tạo ra khi cọ xát. Electrophorus ban đầu được sử dụng để chỉ một thiết bị tạo ra điện tĩnh. Hiện tại, từ này chỉ ra dụng cụ hoặc phương pháp liên quan đến việc sản xuất hoặc sử dụng điện, phản ánh đặc tính chính mà nó mang lại.
Từ "electrophorus" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các môn khoa học tự nhiên, đặc biệt là điện học và vật lý. Electrophorus là một thiết bị dùng để tạo ra điện tĩnh, thường được nhắc đến trong các bài giảng hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến điện và từ trường. Sự sử dụng của từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn, do đó không có mặt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh thông dụng.