Bản dịch của từ Electrophorus trong tiếng Việt

Electrophorus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrophorus (Noun)

ɪlɛktɹˈɑfəɹəs
ɪlɛktɹˈɑfəɹəs
01

Một thiết bị tạo ra tĩnh điện nhiều lần bằng cảm ứng.

A device for repeatedly generating static electricity by induction.

Ví dụ

The electrophorus generated static electricity during the science fair last year.

Electrophorus đã tạo ra điện tĩnh trong hội chợ khoa học năm ngoái.

The students did not use the electrophorus for their social project.

Các sinh viên không sử dụng electrophorus cho dự án xã hội của họ.

Did the electrophorus help in demonstrating static electricity at the event?

Electrophorus có giúp minh họa điện tĩnh tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrophorus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrophorus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.