Bản dịch của từ Electrotherapy trong tiếng Việt
Electrotherapy

Electrotherapy (Noun)
Electrotherapy helps many patients recover from paralysis after accidents.
Liệu pháp điện giúp nhiều bệnh nhân hồi phục sau tai nạn.
Electrotherapy does not work for everyone with muscle paralysis.
Liệu pháp điện không hiệu quả với tất cả mọi người bị liệt cơ.
How effective is electrotherapy for treating social anxiety disorders?
Liệu pháp điện có hiệu quả như thế nào trong việc điều trị rối loạn lo âu xã hội?
Họ từ
Điện trị liệu (electrotherapy) là phương pháp điều trị sử dụng dòng điện để kích thích cơ bắp, giảm đau và tăng cường quá trình hồi phục. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cả cách viết và phát âm. Thời gian gần đây, điện trị liệu đã được áp dụng rộng rãi trong y học phục hồi chức năng, trị liệu thể thao và quản lý bệnh mãn tính, nhấn mạnh hiệu quả của nó trong việc cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Từ "electrotherapy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "electro" xuất phát từ từ "ēlectrum", nghĩa là "hổ phách", liên quan đến tính chất điện tích của vật liệu này. "Therapy" lại bắt nguồn từ từ Hy Lạp "therapeia", nghĩa là "chữa trị". Kết hợp lại, "electrotherapy" chỉ phương pháp điều trị bệnh bằng dòng điện, xuất hiện từ đầu thế kỷ 19 và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong y học và vật lý trị liệu để giảm đau và thúc đẩy quá trình hồi phục.
Từ "electrotherapy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế và phục hồi chức năng, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các phương pháp điều trị sử dụng điện để giảm đau hoặc kích thích cơ. Trong các tình huống như thảo luận y khoa hoặc nghiên cứu lâm sàng, "electrotherapy" thường được đề cập để nhấn mạnh hiệu quả điều trị tại các bệnh viện và trung tâm y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp