Bản dịch của từ Elongate trong tiếng Việt

Elongate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elongate (Adjective)

ɪlˈɔŋgeit
ɪlˈɑŋgeit
01

Dài so với chiều rộng; kéo dài.

Long in relation to width elongated.

Ví dụ

The elongated table allowed more guests to sit comfortably.

Chiếc bàn dài cho phép nhiều khách ngồi thoải mái hơn.

The elongated hallway gave a sense of grandeur to the house.

Lối đi dài tạo cảm giác hùng vĩ cho ngôi nhà.

The elongated banner displayed important information about the event.

Bảng dài trưng bày thông tin quan trọng về sự kiện.

Elongate (Verb)

ɪlˈɔŋgeit
ɪlˈɑŋgeit
01

Làm cho (cái gì đó) dài hơn, đặc biệt so với chiều rộng của nó.

Make something longer especially unusually so in relation to its width.

Ví dụ

She elongated her speech to emphasize her point.

Cô ấy kéo dài bài phát biểu để nhấn mạnh điểm của mình.

The social media post was elongated with unnecessary details.

Bài đăng trên mạng xã hội đã được kéo dài với các chi tiết không cần thiết.

The event was elongated due to unexpected interruptions.

Sự kiện đã bị kéo dài do sự gián đoạn bất ngờ.

Dạng động từ của Elongate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Elongate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Elongated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Elongated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Elongates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Elongating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elongate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elongate

Không có idiom phù hợp