Bản dịch của từ Elongate trong tiếng Việt
Elongate

Elongate (Adjective)
The elongated table allowed more guests to sit comfortably.
Chiếc bàn dài cho phép nhiều khách ngồi thoải mái hơn.
The elongated hallway gave a sense of grandeur to the house.
Lối đi dài tạo cảm giác hùng vĩ cho ngôi nhà.
The elongated banner displayed important information about the event.
Bảng dài trưng bày thông tin quan trọng về sự kiện.
Elongate (Verb)
She elongated her speech to emphasize her point.
Cô ấy kéo dài bài phát biểu để nhấn mạnh điểm của mình.
The social media post was elongated with unnecessary details.
Bài đăng trên mạng xã hội đã được kéo dài với các chi tiết không cần thiết.
The event was elongated due to unexpected interruptions.
Sự kiện đã bị kéo dài do sự gián đoạn bất ngờ.
Dạng động từ của Elongate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elongate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elongated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elongated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elongates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elongating |
Họ từ
Từ "elongate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "elongatus", mang nghĩa là kéo dài hoặc mở rộng về chiều dài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả hành động làm cho một vật thể, hình dạng hay khái niệm trở nên dài hơn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách phát âm hay nghĩa trong trường hợp này. Từ "elongate" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, như sinh học hay vật lý, khi mô tả sự thay đổi kích thước.
Từ "elongate" xuất phát từ tiếng Latin "elongare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "longus" có nghĩa là "dài". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh mô tả hình dạng và kích thước của các vật thể, mang ý nghĩa kéo dài hoặc mở rộng. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh chính xác bản chất của nó, chỉ quá trình hoặc hành động kéo dài về độ dài hơn so với kích thước ban đầu.
Từ "elongate" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao hơn trong phần Listening và Writing, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự kéo dài hoặc tăng chiều dài của vật thể trong bối cảnh nghiên cứu khoa học hoặc mô tả đồ họa. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực sinh học và vật lý khi đề cập đến các hiện tượng xảy ra trong quá trình biến đổi hình dạng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ "elongate" ít được sử dụng, thường giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp