Bản dịch của từ Elongating trong tiếng Việt
Elongating

Elongating (Verb)
The artist is elongating the sculpture for the exhibition next month.
Nhà nghệ sĩ đang kéo dài bức tượng cho triển lãm tháng tới.
They are not elongating the discussion on social issues today.
Họ không kéo dài cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội hôm nay.
Is the government elongating the timeline for social policy changes?
Chính phủ có đang kéo dài thời gian cho các thay đổi chính sách xã hội không?
Dạng động từ của Elongating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elongate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elongated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elongated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elongates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elongating |
Elongating (Adjective)
Kéo dài.
The community garden is elongating its space for more plants this year.
Khu vườn cộng đồng đang kéo dài không gian để trồng nhiều cây hơn.
The new park is not elongating the neighborhood's green areas effectively.
Công viên mới không kéo dài các khu vực xanh của khu phố một cách hiệu quả.
Is the city planning on elongating the walking paths in the park?
Thành phố có kế hoạch kéo dài các lối đi bộ trong công viên không?
Họ từ
Từ "elongating" là một động từ phân từ hiện tại, có nguồn gốc từ động từ "elongate", mang nghĩa là kéo dài, làm cho dài ra hơn so với kích thước ban đầu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đối tương đồng, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh ưa chuộng thuật ngữ "elongation" để chỉ hành động kéo dài trong khoa học. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể áp dụng trong các lĩnh vực như vật lý, sinh học và nghệ thuật.
Từ "elongating" xuất phát từ nguyên tố Latinh "elongare", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "mở rộng". Nguyên tố này bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và "longus" (dài). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động kéo dài một cái gì đó, cả về mặt vật lý lẫn trừu tượng. Hiện nay, từ "elongating" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học, vật lý và nghệ thuật, mang ý nghĩa mở rộng kích thước hoặc thời gian của một đối tượng.
Từ "elongating" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "elongating" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và vật lý, khi mô tả quá trình kéo dài hoặc mở rộng. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện khi nói về sự phát triển của thực vật hoặc hình dạng vật thể. Tuy nhiên, mức độ sử dụng của từ này vẫn hạn chế trong bối cảnh giao tiếp phổ biến.