Bản dịch của từ Elongating trong tiếng Việt

Elongating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elongating (Verb)

ˈɛləɡnˌeɪtɨŋ
ˈɛləɡnˌeɪtɨŋ
01

Làm (cái gì) dài hơn, thường bằng cách kéo nó.

Make something longer typically by pulling it.

Ví dụ

The artist is elongating the sculpture for the exhibition next month.

Nhà nghệ sĩ đang kéo dài bức tượng cho triển lãm tháng tới.

They are not elongating the discussion on social issues today.

Họ không kéo dài cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội hôm nay.

Is the government elongating the timeline for social policy changes?

Chính phủ có đang kéo dài thời gian cho các thay đổi chính sách xã hội không?

Dạng động từ của Elongating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Elongate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Elongated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Elongated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Elongates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Elongating

Elongating (Adjective)

ˈɛləɡnˌeɪtɨŋ
ˈɛləɡnˌeɪtɨŋ
01

Kéo dài.

Lengthening.

Ví dụ

The community garden is elongating its space for more plants this year.

Khu vườn cộng đồng đang kéo dài không gian để trồng nhiều cây hơn.

The new park is not elongating the neighborhood's green areas effectively.

Công viên mới không kéo dài các khu vực xanh của khu phố một cách hiệu quả.

Is the city planning on elongating the walking paths in the park?

Thành phố có kế hoạch kéo dài các lối đi bộ trong công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elongating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elongating

Không có idiom phù hợp