Bản dịch của từ Elude trong tiếng Việt
Elude
Elude (Verb)
The celebrity managed to elude the paparazzi at the event.
Người nổi tiếng đã trốn tránh được các tay săn ảnh tại sự kiện.
Despite her efforts, the thief eluded capture by the police.
Bất chấp nỗ lực của cô, tên trộm vẫn trốn tránh bị cảnh sát bắt giữ.
The scam artist always found a way to elude legal consequences.
Kẻ lừa đảo luôn tìm cách trốn tránh hậu quả pháp lý.
(về một thành tích hoặc điều gì đó mong muốn) không đạt được bởi (ai đó)
(of an achievement or something desired) fail to be attained by (someone)
Despite her efforts, success seemed to elude her constantly.
Bất chấp những nỗ lực của cô, thành công dường như vẫn liên tục lảng tránh cô.
The solution to the problem continued to elude the researchers.
Giải pháp cho vấn đề vẫn tiếp tục lảng tránh các nhà nghiên cứu.
Happiness can sometimes elude those who seek it too desperately.
Hạnh phúc đôi khi có thể trốn tránh những người tìm kiếm nó quá tuyệt vọng.
Họ từ
Từ "elude" có nghĩa là trốn tránh hoặc thoát khỏi một tình huống, thường là sự chú ý hoặc kiểm soát. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "elude" thường mang hàm nghĩa triết lý hơn trong văn cảnh Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng phổ biến hơn trong các tình huống cụ thể, như trong thể thao hoặc pháp lý.
Từ "elude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eludere", bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "ludere" (chơi). Ban đầu, "eludere" mang nghĩa né tránh hoặc gây khó chịu. Theo thời gian, từ này đã phát triển để biểu thị sự thoát khỏi hoặc tránh né thành công, đặc biệt trong bối cảnh không bị phát hiện hoặc sa bẫy. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất tinh tế và khéo léo trong việc tránh né và lẩn tránh trong ngữ nghĩa hiện đại của "elude".
Từ "elude" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được thấy trong văn bản học thuật hoặc tiểu luận khi nói về việc tránh né một vấn đề hoặc khái niệm. Trong ngữ cảnh thông thường, "elude" thường được sử dụng để chỉ việc thoát khỏi sự chú ý, chẳng hạn như khi ai đó không thể nhớ một thông tin hoặc khái niệm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp