Bản dịch của từ Elusion trong tiếng Việt
Elusion
Elusion (Noun)
His elusion of difficult questions made the interview awkward for everyone.
Sự tránh né câu hỏi khó của anh ấy khiến buổi phỏng vấn trở nên khó xử.
The elusion of social responsibilities is not acceptable in our community.
Sự tránh né trách nhiệm xã hội là không thể chấp nhận trong cộng đồng chúng tôi.
Is her elusion of the topic intentional or just a mistake?
Liệu sự tránh né chủ đề của cô ấy có phải là cố ý hay chỉ là sai sót?
Elusion (Verb)
Many people elude social responsibilities to avoid uncomfortable situations.
Nhiều người lẩn tránh trách nhiệm xã hội để tránh tình huống khó xử.
She does not elude her community duties on weekends.
Cô ấy không lẩn tránh trách nhiệm cộng đồng vào cuối tuần.
How can we elude social pressure in group settings?
Làm thế nào chúng ta có thể lẩn tránh áp lực xã hội trong nhóm?
Họ từ
"Elusion" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự lẩn tránh hoặc sự thoát khỏi điều gì đó, thường để chỉ hành động tránh né một trách nhiệm hay một tình huống khó khăn. Từ ngữ này có nguồn gốc từ "elude", mang sắc thái tiêu cực trong nhiều ngữ cảnh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng ngữ điệu và nhấn mạnh có thể thay đổi tuỳ theo khu vực.
Từ "elusion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "elusio", xuất phát từ động từ "eludere", mang nghĩa là "tránh khỏi" hoặc "thoát khỏi". Trong tiếng Latinh, gốc từ này được cấu thành từ tiền tố "e-" (ra khỏi) và động từ "ludere" (chơi đùa). Khái niệm này đã phát triển theo thời gian để nhấn mạnh việc né tránh hoặc không bị nắm bắt, đồng thời phản ánh sự khéo léo trong việc thoát khỏi sự chú ý hoặc các ràng buộc, điều này vẫn được duy trì trong ý nghĩa hiện tại của từ.
"Elusion" là một từ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong bài đọc hoặc phần viết với nghĩa là sự né tránh hay trốn tránh một điều gì đó. Ngoài ra, "elusion" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, luật học hoặc triết học, nơi mà việc né tránh các vấn đề hoặc trách nhiệm thể hiện những khía cạnh của hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp