Bản dịch của từ Elute trong tiếng Việt

Elute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elute (Verb)

01

Loại bỏ (chất bị hấp phụ) bằng cách rửa bằng dung môi, đặc biệt là trong sắc ký.

Remove an adsorbed substance by washing with a solvent especially in chromatography.

Ví dụ

Researchers elute the dye from the paper in the experiment.

Các nhà nghiên cứu tách phẩm nhuộm khỏi giấy trong thí nghiệm.

They do not elute the chemicals properly during the social study.

Họ không tách hóa chất đúng cách trong nghiên cứu xã hội.

Can scientists elute substances effectively in community health projects?

Các nhà khoa học có thể tách chất hiệu quả trong các dự án sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elute

Không có idiom phù hợp