Bản dịch của từ Emaciated trong tiếng Việt

Emaciated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emaciated (Adjective)

iˈmeɪ.si.eɪ.tɪd
iˈmeɪ.si.eɪ.tɪd
01

Gầy hoặc yếu bất thường, đặc biệt là do bệnh tật hoặc thiếu ăn.

Abnormally thin or weak especially because of illness or a lack of food.

Ví dụ

The emaciated children urgently need food and medical care.

Những đứa trẻ gầy còm cần gấp thức ăn và chăm sóc y tế.

The social worker was shocked by the emaciated dog's condition.

Người làm công tác xã hội đã bị sốc bởi tình trạng ốm yếu của con chó gầy còm.

Are there any programs to help the emaciated people in our community?

Có các chương trình nào giúp đỡ những người gầy còm trong cộng đồng của chúng ta không?

Dạng tính từ của Emaciated (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Emaciated

Hốc hác

More emaciated

Gầy hơn

Most emaciated

Gầy nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emaciated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emaciated

Không có idiom phù hợp