Bản dịch của từ Emaciated trong tiếng Việt
Emaciated

Emaciated (Adjective)
Gầy hoặc yếu bất thường, đặc biệt là do bệnh tật hoặc thiếu ăn.
Abnormally thin or weak especially because of illness or a lack of food.
The emaciated children urgently need food and medical care.
Những đứa trẻ gầy còm cần gấp thức ăn và chăm sóc y tế.
The social worker was shocked by the emaciated dog's condition.
Người làm công tác xã hội đã bị sốc bởi tình trạng ốm yếu của con chó gầy còm.
Are there any programs to help the emaciated people in our community?
Có các chương trình nào giúp đỡ những người gầy còm trong cộng đồng của chúng ta không?
Dạng tính từ của Emaciated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Emaciated Hốc hác | More emaciated Gầy hơn | Most emaciated Gầy nhất |
Họ từ
Từ "emaciated" mô tả trạng thái cơ thể của một người hoặc động vật gầy gò, yếu ớt do thiếu dinh dưỡng, bệnh tật hoặc thiếu thực phẩm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ sự suy dinh dưỡng nghiêm trọng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng "emaciated" thường được sử dụng hơn trong các văn bản chuyên môn y tế ở Anh. Phát âm của từ này cũng giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "emaciated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "emaciare", nghĩa là "làm gầy đi", với tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "maciare" (làm gầy). Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh để miêu tả tình trạng suy dinh dưỡng hoặc gầy còm do bệnh tật hoặc đói kém. Sự kết hợp của các thành phần này đã tạo nên nghĩa hiện tại, chỉ sự gầy còm nghiêm trọng, thường là hệ quả của sức khỏe kém hoặc thiếu dinh dưỡng.
Từ "emaciated" thường hiếm khi xuất hiện trong phần thi IELTS, đặc biệt ở các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng sức khỏe hoặc dinh dưỡng, thường liên quan đến sự gầy rộc nghiêm trọng do thiếu ăn hoặc bệnh tật. Trong các nghiên cứu y tế, văn bản giáo dục hoặc báo cáo xã hội, từ này được sử dụng để nhấn mạnh tác động tiêu cực của đói nghèo hoặc sự thiếu hụt thức ăn đến sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp