Bản dịch của từ Emasculating trong tiếng Việt
Emasculating

Emasculating (Verb)
Many social media comments are emasculating for young men today.
Nhiều bình luận trên mạng xã hội khiến nam giới trẻ cảm thấy yếu đuối.
Social expectations do not emasculate men in today's progressive society.
Những kỳ vọng xã hội không làm nam giới yếu đuối trong xã hội hiện đại.
Are traditional gender roles emasculating for men in modern relationships?
Có phải vai trò giới truyền thống khiến nam giới cảm thấy yếu đuối trong các mối quan hệ hiện đại?
His harsh words were emasculating, leaving him feeling powerless.
Những lời nói thô của anh ấy đã làm cho anh ấy cảm thấy bất lực.
She avoided emasculating comments to maintain a positive atmosphere.
Cô ấy tránh những lời bình luận làm cho người khác cảm thấy bất lực để duy trì một bầu không khí tích cực.
Dạng động từ của Emasculating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emasculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emasculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emasculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emasculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emasculating |
Emasculating (Adjective)
The emasculating comments from his peers affected his confidence in discussions.
Những nhận xét làm yếu đuối từ bạn bè đã ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy trong các cuộc thảo luận.
Emasculating remarks do not help men express their feelings openly.
Những nhận xét làm yếu đuối không giúp đàn ông bày tỏ cảm xúc một cách thoải mái.
Are emasculating attitudes common in today's workplace culture?
Liệu thái độ làm yếu đuối có phổ biến trong văn hóa nơi làm việc hôm nay không?
His emasculating remarks made John doubt his own abilities.
Những lời bình luận làm cho John hoài nghi vào khả năng của mình.
She felt empowered after avoiding emasculating situations at work.
Cô ấy cảm thấy mạnh mẽ sau khi tránh những tình huống làm mình yếu đuối ở công việc.
Họ từ
Từ "emasculating" có nguồn gốc từ động từ "emasculate", có nghĩa là làm mất đi đặc tính nam tính hoặc sự mạnh mẽ của một người. Trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống khiến một người, đặc biệt là nam giới, cảm thấy yếu kém hoặc thiệt thòi về mặt giới tính. Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "emasculating" có cùng ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt về văn hóa và ngữ cảnh xã hội.
Từ "emasculating" có nguồn gốc từ động từ Latinh "emasculare", có nghĩa là “tước bỏ giới tính nam” (e-: ra ngoài + masculus: nam giới). Từ này được sử dụng để chỉ hành động làm giảm đi sức mạnh, sự tự tin hay phẩm giá của một người đàn ông. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm những hành động, lời nói hay hoàn cảnh khiến cho người khác cảm thấy yếu thế hoặc không có khả năng tự quyết. Từ "emasculating" hiện nay thường chỉ sự tấn công vào sự tự tin của một cá nhân, không chỉ giới hạn trong bối cảnh giới tính.
Từ "emasculating" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự yếu đuối, mất đi sức mạnh hay vị thế của một người đàn ông. Trong phần Nói, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về các vấn đề giới tính hoặc cảm xúc. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong văn học và các bài viết xã hội, thường liên quan đến các chủ đề như quyền lực, vai trò nam giới và sự cân bằng giới tính.