Bản dịch của từ Embellishments trong tiếng Việt

Embellishments

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embellishments (Noun)

ɛmbˈɛlɨʃmənts
ɛmbˈɛlɨʃmənts
01

Hành động trang trí hoặc cải thiện một cái gì đó bằng các chi tiết.

The action of decorating or improving something with details.

Ví dụ

The party had many embellishments, like balloons and colorful streamers.

Bữa tiệc có nhiều trang trí, như bóng bay và dây trang trí màu sắc.

The social event did not have any embellishments this year.

Sự kiện xã hội năm nay không có trang trí nào.

What embellishments will you add to your wedding reception decorations?

Bạn sẽ thêm trang trí gì cho lễ tiếp đãi cưới của bạn?

02

Sự bổ sung hoặc cải tiến nhằm mục đích làm cho thứ gì đó trông đẹp hơn.

An addition or enhancement intended to make something look better.

Ví dụ

The party had beautiful embellishments like balloons and streamers everywhere.

Buổi tiệc có những trang trí đẹp như bóng bay và dây trang trí.

The event did not include any embellishments, making it feel plain.

Sự kiện không có bất kỳ trang trí nào, khiến nó cảm thấy đơn điệu.

Did the wedding decorations include any special embellishments for the guests?

Có phải trang trí đám cưới có bất kỳ trang trí đặc biệt nào cho khách không?

03

Một chi tiết hoặc tính năng trang trí.

A decorative detail or feature.

Ví dụ

The wedding had beautiful embellishments like flowers and elegant table settings.

Đám cưới có những chi tiết trang trí đẹp như hoa và bàn ăn tinh tế.

The party did not include any embellishments, making it look plain.

Bữa tiệc không có bất kỳ chi tiết trang trí nào, khiến nó trông đơn giản.

What embellishments will be used for the community event next month?

Những chi tiết trang trí nào sẽ được sử dụng cho sự kiện cộng đồng tháng tới?

Embellishments (Noun Countable)

ɛmbˈɛlɨʃmənts
ɛmbˈɛlɨʃmənts
01

Một chi tiết hoặc tính năng trang trí.

A decorative detail or feature.

Ví dụ

The party had beautiful embellishments, like balloons and streamers everywhere.

Bữa tiệc có nhiều trang trí đẹp, như bóng bay và ruy băng khắp nơi.

The decorations at the wedding lacked embellishments, making it look plain.

Trang trí tại đám cưới thiếu chi tiết trang trí, khiến nó trông đơn giản.

Did the festival include any unique embellishments for the parade?

Liệu lễ hội có bao gồm trang trí độc đáo nào cho diễu hành không?

02

Đồ trang trí hoặc các tính năng được thêm vào một thiết kế cơ bản.

Ornaments or features added to a basic design.

Ví dụ

The party decorations included beautiful embellishments like balloons and streamers.

Trang trí bữa tiệc bao gồm những trang trí đẹp như bóng bay và dây trang trí.

The event did not have any embellishments, making it feel very plain.

Sự kiện không có bất kỳ trang trí nào, làm cho nó cảm thấy rất đơn giản.

What embellishments will you add to your wedding reception this year?

Bạn sẽ thêm những trang trí gì cho lễ tiếp đãi cưới năm nay?

03

Một sự bổ sung không cần thiết để nâng cao vẻ ngoài của một thứ gì đó.

A nonessential addition to enhance the appearance of something.

Ví dụ

The party had many embellishments, like balloons and colorful lights.

Bữa tiệc có nhiều trang trí, như bóng bay và đèn màu.

The decorations did not include any embellishments this year.

Năm nay, các trang trí không bao gồm bất kỳ phần thêm nào.

Are these embellishments necessary for the community event?

Những trang trí này có cần thiết cho sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embellishments cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embellishments

Không có idiom phù hợp