Bản dịch của từ Embellishments trong tiếng Việt
Embellishments

Embellishments (Noun)
Hành động trang trí hoặc cải thiện một cái gì đó bằng các chi tiết.
The action of decorating or improving something with details.
The party had many embellishments, like balloons and colorful streamers.
Bữa tiệc có nhiều trang trí, như bóng bay và dây trang trí màu sắc.
The social event did not have any embellishments this year.
Sự kiện xã hội năm nay không có trang trí nào.
What embellishments will you add to your wedding reception decorations?
Bạn sẽ thêm trang trí gì cho lễ tiếp đãi cưới của bạn?
The party had beautiful embellishments like balloons and streamers everywhere.
Buổi tiệc có những trang trí đẹp như bóng bay và dây trang trí.
The event did not include any embellishments, making it feel plain.
Sự kiện không có bất kỳ trang trí nào, khiến nó cảm thấy đơn điệu.
Did the wedding decorations include any special embellishments for the guests?
Có phải trang trí đám cưới có bất kỳ trang trí đặc biệt nào cho khách không?
Một chi tiết hoặc tính năng trang trí.
A decorative detail or feature.
The wedding had beautiful embellishments like flowers and elegant table settings.
Đám cưới có những chi tiết trang trí đẹp như hoa và bàn ăn tinh tế.
The party did not include any embellishments, making it look plain.
Bữa tiệc không có bất kỳ chi tiết trang trí nào, khiến nó trông đơn giản.
What embellishments will be used for the community event next month?
Những chi tiết trang trí nào sẽ được sử dụng cho sự kiện cộng đồng tháng tới?
Embellishments (Noun Countable)
Một chi tiết hoặc tính năng trang trí.
A decorative detail or feature.
The party had beautiful embellishments, like balloons and streamers everywhere.
Bữa tiệc có nhiều trang trí đẹp, như bóng bay và ruy băng khắp nơi.
The decorations at the wedding lacked embellishments, making it look plain.
Trang trí tại đám cưới thiếu chi tiết trang trí, khiến nó trông đơn giản.
Did the festival include any unique embellishments for the parade?
Liệu lễ hội có bao gồm trang trí độc đáo nào cho diễu hành không?
The party decorations included beautiful embellishments like balloons and streamers.
Trang trí bữa tiệc bao gồm những trang trí đẹp như bóng bay và dây trang trí.
The event did not have any embellishments, making it feel very plain.
Sự kiện không có bất kỳ trang trí nào, làm cho nó cảm thấy rất đơn giản.
What embellishments will you add to your wedding reception this year?
Bạn sẽ thêm những trang trí gì cho lễ tiếp đãi cưới năm nay?
Một sự bổ sung không cần thiết để nâng cao vẻ ngoài của một thứ gì đó.
A nonessential addition to enhance the appearance of something.
The party had many embellishments, like balloons and colorful lights.
Bữa tiệc có nhiều trang trí, như bóng bay và đèn màu.
The decorations did not include any embellishments this year.
Năm nay, các trang trí không bao gồm bất kỳ phần thêm nào.
Are these embellishments necessary for the community event?
Những trang trí này có cần thiết cho sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "embellishments" trong tiếng Anh chỉ những chi tiết hoặc đặc điểm được thêm vào để làm cho một sự vật trở nên hấp dẫn hơn, phong phú hơn hoặc để tạo ra ấn tượng mạnh mẽ hơn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc trang trí, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào sự phô trương hay thổi phồng trong giao tiếp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hơn là hình thức cụ thể trong văn viết.
Từ "embellishments" có nguồn gốc từ động từ Latin "embellire", có nghĩa là "làm đẹp". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, phản ánh phong trào văn hóa lúc bấy giờ ưa chuộng cái đẹp và sự tinh tế. Ngày nay, "embellishments" được dùng để chỉ những yếu tố trang trí hoặc cải tiến làm tăng giá trị thẩm mỹ của một vật thể hay tác phẩm nghệ thuật, giữ lại sâu sắc ý nghĩa về sự làm cho cái đẹp trở nên quyến rũ hơn.
Từ "embellishments" thường xuất hiện trong bối cảnh viết luận và thuyết trình trong IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để chỉ việc làm đẹp hoặc phóng đại thông tin nhằm tăng sức thuyết phục hay thu hút sự chú ý. Trong các bài viết học thuật, từ này thường liên quan đến cách trình bày ý tưởng hoặc dữ liệu. Ngoài ra, "embellishments" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế để mô tả các yếu tố trang trí hoặc phong cách sáng tạo trong tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp