Bản dịch của từ Embittering trong tiếng Việt
Embittering

Embittering (Verb)
The unfair treatment at work is embittering many employees in the company.
Sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc đang làm nhiều nhân viên cay đắng.
The constant criticism is not embittering her; she remains positive.
Sự chỉ trích liên tục không làm cô ấy cay đắng; cô ấy vẫn tích cực.
Is the lack of support embittering the community during tough times?
Sự thiếu hỗ trợ có làm cộng đồng cay đắng trong những thời điểm khó khăn không?
Embittering (Adjective)
Gây ra cay đắng hoặc oán giận.
Causing bitterness or resentment.
The embittering comments during the debate upset many community members.
Những bình luận gây cay đắng trong cuộc tranh luận đã làm nhiều thành viên cộng đồng khó chịu.
The embittering experiences of discrimination should not be ignored.
Những trải nghiệm gây cay đắng về phân biệt đối xử không nên bị phớt lờ.
Are embittering events affecting the social harmony in our city?
Có phải những sự kiện gây cay đắng đang ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội trong thành phố của chúng ta không?
Họ từ
Từ "embittering" có nghĩa là gây ra sự chua cay, phẫn uất hoặc lòng căm thù. Đây là động từ có gốc từ "embitter", thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự biến đổi cảm xúc tiêu cực do trải nghiệm khổ đau hoặc bất công. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng từ "bitterness" trong các tình huống giao tiếp không chính thức.
Từ "embittering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là động từ "inbitere", nghĩa là "làm cho đắng" hay "làm cho đau khổ". Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy chua xót hoặc cay đắng do những trải nghiệm tiêu cực. Sự phát triển nghĩa của nó từ việc chỉ một trạng thái vật lý sang một trạng thái cảm xúc cho thấy sự liên hệ sâu sắc giữa cảm giác và trải nghiệm trong tâm lý con người.
Từ "embittering" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong chủ đề liên quan đến cảm xúc hoặc mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, "embittering" thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả những cảm xúc tiêu cực, như sự cay đắng hoặc tức giận phát sinh từ những trải nghiệm đau khổ. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong văn chương hoặc bài viết phân tích tâm lý con người.