Bản dịch của từ Embittering trong tiếng Việt

Embittering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embittering (Verb)

ɛmbˈɪtɚɨŋ
ɛmbˈɪtɚɨŋ
01

Làm (ai đó) cảm thấy cay đắng hoặc bực bội.

Make someone feel bitter or resentful.

Ví dụ

The unfair treatment at work is embittering many employees in the company.

Sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc đang làm nhiều nhân viên cay đắng.

The constant criticism is not embittering her; she remains positive.

Sự chỉ trích liên tục không làm cô ấy cay đắng; cô ấy vẫn tích cực.

Is the lack of support embittering the community during tough times?

Sự thiếu hỗ trợ có làm cộng đồng cay đắng trong những thời điểm khó khăn không?

Embittering (Adjective)

ɛmbˈɪtɚɨŋ
ɛmbˈɪtɚɨŋ
01

Gây ra cay đắng hoặc oán giận.

Causing bitterness or resentment.

Ví dụ

The embittering comments during the debate upset many community members.

Những bình luận gây cay đắng trong cuộc tranh luận đã làm nhiều thành viên cộng đồng khó chịu.

The embittering experiences of discrimination should not be ignored.

Những trải nghiệm gây cay đắng về phân biệt đối xử không nên bị phớt lờ.

Are embittering events affecting the social harmony in our city?

Có phải những sự kiện gây cay đắng đang ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội trong thành phố của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embittering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embittering

Không có idiom phù hợp