Bản dịch của từ Emery trong tiếng Việt
Emery

Emery (Noun)
The emery found in the workshop was used for polishing metal.
Emery được tìm thấy trong cơ sở làm việc được sử dụng để đánh bóng kim loại.
She used emery to smooth out the rough edges of the sculpture.
Cô ấy đã sử dụng emery để làm mịn các cạnh gồ ghề của tác phẩm điêu khắc.
The emery powder was sprinkled on the surface for scrubbing purposes.
Bột emery được rắc lên bề mặt để tẩy rửa.
Họ từ
Emery (tiếng Việt: đá mài) là một loại khoáng chất mài mòn, chủ yếu được cấu thành từ corundum và một số khoáng chất khác. Emery thường được sử dụng trong các ứng dụng chế biến kim loại và gia công gỗ. Trong tiếng Anh, từ "emery" không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với âm /ˈɛməri/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈɛm(ə)ri/ trong tiếng Anh Anh. Việc sử dụng và ý nghĩa đều tương đồng trong các ngữ cảnh này.
Từ "emery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hamar", có nghĩa là "đá mài". Xuất phát từ thời Trung cổ, emery được sử dụng để chỉ loại đá mài cứng được dùng trong gia công kim loại và gỗ. Vật liệu này, thường chứa khoáng chất corundum, cho phép mài mòn hiệu quả, làm cho từ này dần dần trở thành thuật ngữ thông dụng trong ngành công nghiệp và thủ công mỹ nghệ hiện nay. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến ngữ nghĩa hiện tại chứng tỏ tầm quan trọng của emery trong việc gia tăng độ chính xác và hoàn thiện cho sản phẩm.
Từ "emery" xuất hiện ít trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết, do đây là một thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến ngành sản xuất và gia công. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "emery" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là khi đề cập đến loại đá mài được sử dụng trong gia công bề mặt. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn thi công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp