Bản dịch của từ Emery trong tiếng Việt

Emery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emery (Noun)

ˈɛmɚi
ˈɛməɹi
01

Một dạng corundum màu đen xám chứa oxit sắt hoặc các tạp chất khác, được sử dụng ở dạng bột làm chất mài mòn.

A greyish-black form of corundum containing iron oxide or other impurities, used in powdered form as an abrasive.

Ví dụ

The emery found in the workshop was used for polishing metal.

Emery được tìm thấy trong cơ sở làm việc được sử dụng để đánh bóng kim loại.

She used emery to smooth out the rough edges of the sculpture.

Cô ấy đã sử dụng emery để làm mịn các cạnh gồ ghề của tác phẩm điêu khắc.

The emery powder was sprinkled on the surface for scrubbing purposes.

Bột emery được rắc lên bề mặt để tẩy rửa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emery

Không có idiom phù hợp