Bản dịch của từ Emigrating trong tiếng Việt
Emigrating

Emigrating(Verb)
Dạng động từ của Emigrating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emigrate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emigrated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emigrated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emigrates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emigrating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "emigrating" (di cư) chỉ hành động rời bỏ quê hương để sinh sống tại một quốc gia khác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình di chuyển của cá nhân hoặc nhóm từ nước này sang nước khác vì lý do kinh tế, chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "emigrating" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau một chút trong ngữ cảnh văn hóa và chính trị giữa hai vùng.
Từ "emigrating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "emigrare", có nghĩa là "rời khỏi" hoặc "di chuyển ra". Được hình thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và danh từ "migratio" (sự di cư), thuật ngữ này phản ánh hành động di chuyển từ một nơi cư trú đến một nơi khác, đặc biệt là giữa các quốc gia. Hiện nay, "emigrating" chỉ sự việc cá nhân hoặc nhóm người rời bỏ quê hương để định cư tại nơi khác, thường vì lý do kinh tế, chính trị hoặc xã hội.
Từ "emigrating" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống về di cư và di dân được khai thác. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được liên kết với các chủ đề xã hội, kinh tế và văn hóa. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "emigrating" được sử dụng rộng rãi trong các bài báo nêu về xu hướng di cư, chính sách nhập cư và trải nghiệm cá nhân của người di cư, phản ánh sự thay đổi địa lý và văn hóa.
Họ từ
Từ "emigrating" (di cư) chỉ hành động rời bỏ quê hương để sinh sống tại một quốc gia khác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình di chuyển của cá nhân hoặc nhóm từ nước này sang nước khác vì lý do kinh tế, chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "emigrating" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau một chút trong ngữ cảnh văn hóa và chính trị giữa hai vùng.
Từ "emigrating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "emigrare", có nghĩa là "rời khỏi" hoặc "di chuyển ra". Được hình thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và danh từ "migratio" (sự di cư), thuật ngữ này phản ánh hành động di chuyển từ một nơi cư trú đến một nơi khác, đặc biệt là giữa các quốc gia. Hiện nay, "emigrating" chỉ sự việc cá nhân hoặc nhóm người rời bỏ quê hương để định cư tại nơi khác, thường vì lý do kinh tế, chính trị hoặc xã hội.
Từ "emigrating" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống về di cư và di dân được khai thác. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được liên kết với các chủ đề xã hội, kinh tế và văn hóa. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "emigrating" được sử dụng rộng rãi trong các bài báo nêu về xu hướng di cư, chính sách nhập cư và trải nghiệm cá nhân của người di cư, phản ánh sự thay đổi địa lý và văn hóa.
