Bản dịch của từ Emissary trong tiếng Việt
Emissary

Emissary (Noun)
Người được cử đi làm đại diện ngoại giao thực hiện một nhiệm vụ đặc biệt.
A person sent as a diplomatic representative on a special mission.
The emissary delivered the invitation to the ambassador's residence.
Người đại diện giao nhiệm vụ giao lời mời tới nơi ở của đại sứ.
The company's emissary negotiated the terms of the partnership agreement.
Người đại diện của công ty đàm phán các điều khoản của hợp đồng đối tác.
The royal emissary presented the king's decree to the council members.
Người đại diện hoàng gia trình bày sắc lệnh của vua tới các thành viên hội đồng.
Họ từ
Từ "emissary" dùng để chỉ một đại diện hoặc phái viên được cử đi để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường liên quan đến việc giao tiếp hoặc thương thuyết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một vài ngữ cảnh, "emissary" có thể mang sắc thái khác nhau, chẳng hạn như việc đánh giá vai trò của phái viên đó tùy thuộc vào nhiệm vụ và bối cảnh giao dịch.
Từ "emissary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emissarius", có nghĩa là "người được gửi đi". Nó được cấu thành từ tiền tố "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "mittere", có nghĩa là "gửi". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 để chỉ những người đại diện được cử đi thực hiện nhiệm vụ hoặc truyền đạt thông điệp. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự nguyên vẹn của khái niệm về một người được ủy quyền để đại diện hoặc truyền tải thông tin từ một tổ chức hoặc người nào đó.
Từ "emissary" thường xuất hiện trong các bài đọc và nghe của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh mô tả nhiệm vụ ngoại giao hoặc truyền đạt thông tin. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự đại diện hoặc giao tiếp giữa các bên. Ngoài IELTS, "emissary" thường được dùng để chỉ người được cử đi thực hiện nhiệm vụ cụ thể, như trong chính trị, thương mại, hoặc văn học, phản ánh sự quan trọng trong giao tiếp liên văn hóa và quan hệ quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp