Bản dịch của từ Emoji trong tiếng Việt

Emoji

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emoji (Noun)

ɛmˈoʊdʒi
ɛmˈoʊdʒi
01

Một hình ảnh hoặc biểu tượng kỹ thuật số nhỏ được sử dụng để thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc.

A small digital image or icon used to express an idea or emotion.

Ví dụ

She sent a heart emoji to her friend.

Cô ấy gửi một biểu tượng trái tim cho bạn của cô ấy.

He used a laughing emoji in the chat.

Anh ấy đã sử dụng một biểu tượng cười trong cuộc trò chuyện.

The emoji of a thumbs up means approval.

Biểu tượng ngón tay cái lên có nghĩa là sự chấp thuận.

Dạng danh từ của Emoji (Noun)

SingularPlural

Emoji

Emojis

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emoji/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emoji

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.