Bản dịch của từ Emoji trong tiếng Việt
Emoji

Emoji (Noun)
She sent a heart emoji to her friend.
Cô ấy gửi một biểu tượng trái tim cho bạn của cô ấy.
He used a laughing emoji in the chat.
Anh ấy đã sử dụng một biểu tượng cười trong cuộc trò chuyện.
The emoji of a thumbs up means approval.
Biểu tượng ngón tay cái lên có nghĩa là sự chấp thuận.
Dạng danh từ của Emoji (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emoji | Emojis |
Emoji là một biểu tượng đồ họa được sử dụng để diễn đạt cảm xúc, ý tưởng hoặc thông điệp trong giao tiếp điện tử. Xuất phát từ Nhật Bản, thuật ngữ này kết hợp từ "e" (hình ảnh) và "moji" (chữ cái). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa British English và American English trong việc sử dụng từ "emoji". Tuy nhiên, trong văn viết và nói, cách sử dụng emoji thường bị hạn chế trong các tình huống giao tiếp không chính thức, như tin nhắn hoặc mạng xã hội.
Từ "emoji" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, kết hợp giữa "e" (絵) có nghĩa là "hình ảnh" và "moji" (文字) có nghĩa là "chữ". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào cuối thập niên 1990, khi các nhà phát triển Nhật Bản tạo ra ký hiệu hình ảnh để giao tiếp trên điện thoại di động. Ngày nay, emoji đã trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp kỹ thuật số, giúp truyền tải cảm xúc và ý nghĩa một cách nhanh chóng và sinh động.
Từ "emoji" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp nhưng có chiều hướng tăng do sự phát triển của công nghệ giao tiếp. Trong phần Viết và Nói, "emoji" thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về giao tiếp trực tuyến và ảnh hưởng của mạng xã hội. Ngoài ra, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp kỹ thuật số, nơi người dùng sử dụng biểu tượng cảm xúc để thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng một cách trực quan.