Bản dịch của từ Emojis trong tiếng Việt
Emojis

Emojis (Noun)
Hình ảnh hoặc biểu tượng kỹ thuật số nhỏ được sử dụng để thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc trong giao tiếp điện tử.
Small digital images or icons used to express an idea or emotion in electronic communication.
People often use emojis to express feelings in social media posts.
Mọi người thường sử dụng biểu tượng cảm xúc để thể hiện cảm xúc trong bài đăng trên mạng xã hội.
Not everyone understands the meaning of all emojis in conversations.
Không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của tất cả biểu tượng cảm xúc trong cuộc trò chuyện.
Do you think emojis improve communication in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng biểu tượng cảm xúc cải thiện giao tiếp trong các tương tác xã hội không?
Dạng danh từ của Emojis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emoji | Emojis |
Biểu tượng cảm xúc (emojis) là những hình ảnh nhỏ được sử dụng trong giao tiếp điện tử để biểu đạt cảm xúc, ý tưởng và thông điệp một cách trực quan. Chúng xuất phát từ Nhật Bản vào những năm 1990 và hiện đã trở thành một phần thiết yếu trong giao tiếp kỹ thuật số toàn cầu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "emoji" bắt nguồn từ tiếng Nhật, trong đó "e" (絵) có nghĩa là "hình ảnh" và "moji" (文字) có nghĩa là "chữ". Xuất hiện lần đầu vào cuối thập niên 1990, emoji được phát triển để biểu thị cảm xúc và thông điệp một cách hình ảnh trong giao tiếp điện tử. Sự phát triển của công nghệ số đã giúp emoji trở nên phổ biến toàn cầu, phục vụ như một phương tiện giao tiếp phong phú và hiệu quả trong các nền tảng truyền thông hiện đại.
Từ "emojis" có tần suất xuất hiện cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc làm rõ ý nghĩa. Trong ngữ cảnh khác, "emojis" thường được sử dụng trong giao tiếp trực tuyến và mạng xã hội, nhằm tăng cường khả năng truyền đạt thông điệp, thể hiện sắc thái cảm xúc và tạo sự thân thiện trong cuộc trò chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

