Bản dịch của từ Emotional reaction trong tiếng Việt

Emotional reaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emotional reaction (Noun)

ɨmˈoʊʃənəl ɹiˈækʃən
ɨmˈoʊʃənəl ɹiˈækʃən
01

Phản ứng liên quan đến cảm xúc như niềm vui, tức giận hoặc buồn bã.

A response involving feelings like joy, anger, or sadness.

Ví dụ

Her emotional reaction to the news was one of pure joy.

Phản ứng cảm xúc của cô ấy với tin tức là niềm vui thuần khiết.

He did not show any emotional reaction during the interview.

Anh ấy không thể hiện bất kỳ phản ứng cảm xúc nào trong buổi phỏng vấn.

What was your emotional reaction to the social event last week?

Phản ứng cảm xúc của bạn với sự kiện xã hội tuần trước là gì?

Her emotional reaction to the news was one of pure joy.

Phản ứng cảm xúc của cô ấy trước tin tức là niềm vui thuần khiết.

He did not show any emotional reaction during the discussion.

Anh ấy không thể hiện bất kỳ phản ứng cảm xúc nào trong cuộc thảo luận.

02

Cách một người phản ứng về mặt cảm xúc đối với các kích thích hoặc sự kiện.

The way a person reacts emotionally to stimuli or events.

Ví dụ

Her emotional reaction to the news was very intense and surprising.

Phản ứng cảm xúc của cô ấy với tin tức rất mãnh liệt và bất ngờ.

He did not show any emotional reaction during the social event.

Anh ấy không thể hiện bất kỳ phản ứng cảm xúc nào trong sự kiện xã hội.

What was your emotional reaction to the charity event last week?

Phản ứng cảm xúc của bạn với sự kiện từ thiện tuần trước là gì?

Her emotional reaction to the news was surprising and intense.

Phản ứng cảm xúc của cô ấy trước tin tức thật bất ngờ và mãnh liệt.

Many people do not show their emotional reaction in public.

Nhiều người không thể hiện phản ứng cảm xúc của họ nơi công cộng.

03

Phản ứng tâm lý đối với một tình huống hoặc kích thích kích hoạt cảm xúc.

A psychological response to a situation or stimulus that triggers emotions.

Ví dụ

Many people have an emotional reaction to social injustice reports.

Nhiều người có phản ứng cảm xúc với các báo cáo bất công xã hội.

She did not show any emotional reaction during the discussion.

Cô ấy không thể hiện bất kỳ phản ứng cảm xúc nào trong cuộc thảo luận.

What causes an emotional reaction in social media interactions?

Điều gì gây ra phản ứng cảm xúc trong các tương tác trên mạng xã hội?

Many people have an emotional reaction to social injustice issues.

Nhiều người có phản ứng cảm xúc với các vấn đề bất công xã hội.

She did not show any emotional reaction during the social event.

Cô ấy không có phản ứng cảm xúc nào trong sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emotional reaction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emotional reaction

Không có idiom phù hợp