Bản dịch của từ Emotional reaction trong tiếng Việt
Emotional reaction
Emotional reaction (Noun)
Cách một người phản ứng về mặt cảm xúc đối với các kích thích hoặc sự kiện.
The way a person reacts emotionally to stimuli or events.
Phản ứng tâm lý đối với một tình huống hoặc kích thích kích hoạt cảm xúc.
A psychological response to a situation or stimulus that triggers emotions.
Phản ứng cảm xúc là một thuật ngữ mô tả cách mà con người cảm nhận và biểu đạt cảm xúc trước một tình huống, sự kiện hoặc kích thích nào đó. Những phản ứng này có thể bao gồm niềm vui, nỗi buồn, tức giận, hoặc sợ hãi và có thể biểu hiện qua ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, hoặc lời nói. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này; cả hai đều sử dụng "emotional reaction" với ý nghĩa và cách dùng tương tự.