Bản dịch của từ Emphasizer trong tiếng Việt
Emphasizer

Emphasizer (Noun)
The speaker was an excellent emphasizer during the social debate last week.
Người nói là một người nhấn mạnh xuất sắc trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
He is not an effective emphasizer when discussing social issues.
Anh ấy không phải là một người nhấn mạnh hiệu quả khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is she an emphasizer in the community discussions on social change?
Cô ấy có phải là người nhấn mạnh trong các cuộc thảo luận cộng đồng về thay đổi xã hội không?
Từ "emphasizer" là danh từ chỉ một cá nhân hoặc yếu tố mà thông qua đó, một ý tưởng, thông điệp hoặc cảm xúc được nhấn mạnh hoặc làm nổi bật. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "emphasizer" có thể đề cập đến những từ hoặc cụm từ chuyên biệt được sử dụng để tăng cường sức mạnh của thông điệp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, cách mà nó được sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh giao tiếp.
Từ "emphasizer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "emphasizare", có nghĩa là "nhấn mạnh". "Emphasizare" được hình thành từ "emphasis", một từ ghép từ "em-" (có nghĩa là 'vào trong') và "phainesthai" (có nghĩa là 'xuất hiện' hoặc 'được cho thấy'). Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ một người hoặc yếu tố làm nổi bật tầm quan trọng của một ý tưởng hoặc thông điệp. Ngày nay, "emphasizer" được sử dụng để chỉ những người hoặc phương thức có vai trò trong việc gia tăng sự chú ý và độ xác thực cho thông tin trong giao tiếp.
Từ "emphasizer" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến ngữ pháp và kỹ thuật viết. Trong các bài viết học thuật và thảo luận, từ này có thể được nhắc đến khi phân tích các cấu trúc câu hoặc cách thức thể hiện quan điểm mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường liên quan đến việc nhấn mạnh ý kiến và cảm xúc trong ngữ điệu và lựa chọn từ ngữ.