Bản dịch của từ Empirically trong tiếng Việt
Empirically

Empirically (Adverb)
Dựa trên sự quan sát hoặc kinh nghiệm hơn là lý thuyết hoặc logic thuần túy.
Based on observation or experience rather than theory or pure logic.
The researcher empirically studied the community's behavior patterns.
Nhà nghiên cứu đã nghiên cứu mẫu hành vi của cộng đồng theo cách kinh nghiệm.
She presented her findings empirically, without theoretical assumptions.
Cô ấy trình bày kết quả của mình dựa trên kinh nghiệm, không có giả thuyết lý thuyết.
The social experiment was designed to be empirically sound and practical.
Thí nghiệm xã hội được thiết kế để đảm bảo tính kinh nghiệm và thực tế.
Họ từ
Từ "empirically" là trạng từ, có nghĩa là dựa trên kinh nghiệm thực tiễn hoặc bằng chứng quan sát được, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "empirically" thường liên quan đến việc kiểm tra và xác minh giả thuyết qua các phương pháp thực nghiệm.
Từ "empirically" bắt nguồn từ tiếng Latin "empiricus", có nghĩa là "kinh nghiệm", từ tiếng Hy Lạp "empeirikos", có nguồn gốc từ "empeiria", nghĩa là "kinh nghiệm". Lịch sử của từ này gắn liền với triết lý thực nghiệm, nơi mà tri thức được hình thành từ cảm nhận và quan sát thực tế. Đến nay, nghĩa của từ "empirically" đã mở rộng ra lĩnh vực khoa học, chỉ các phương pháp nghiên cứu dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm thực tế, khẳng định vai trò thiết yếu của thực nghiệm trong việc thu thập và kiểm chứng thông tin.
Từ "empirically" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả các phương pháp nghiên cứu hoặc lập luận dựa trên bằng chứng thực nghiệm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và xã hội để nhấn mạnh tầm quan trọng của dữ liệu và quan sát trực tiếp. "Empirically" cũng có thể được tìm thấy trong các bài báo nghiên cứu, nơi việc chứng minh giả thuyết bằng dữ liệu thực tế là điều cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp