Bản dịch của từ Empirically trong tiếng Việt

Empirically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empirically (Adverb)

ɛmpˈɪɹɪkəli
ɛmpˈɪɹɪkl̩li
01

Dựa trên sự quan sát hoặc kinh nghiệm hơn là lý thuyết hoặc logic thuần túy.

Based on observation or experience rather than theory or pure logic.

Ví dụ

The researcher empirically studied the community's behavior patterns.

Nhà nghiên cứu đã nghiên cứu mẫu hành vi của cộng đồng theo cách kinh nghiệm.

She presented her findings empirically, without theoretical assumptions.

Cô ấy trình bày kết quả của mình dựa trên kinh nghiệm, không có giả thuyết lý thuyết.

The social experiment was designed to be empirically sound and practical.

Thí nghiệm xã hội được thiết kế để đảm bảo tính kinh nghiệm và thực tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/empirically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Empirically

Không có idiom phù hợp