Bản dịch của từ Employability trong tiếng Việt
Employability

Employability (Noun)
(đếm được) sản phẩm hoặc kết quả của việc có thể được tuyển dụng.
Countable the product or result of being employable.
Her employability increased after completing the internship.
Khả năng làm việc của cô ấy tăng sau khi hoàn thành thực tập.
Improving skills enhances one's employability in the job market.
Nâng cao kỹ năng tăng cường khả năng làm việc của mọi người trên thị trường lao động.
The government initiatives aim to boost youth employability rates.
Các chính sách của chính phủ nhằm tăng cường tỷ lệ làm việc của thanh niên.
(không đếm được) trạng thái hoặc chất lượng của việc làm được.
Uncountable the state or quality of being employable.
Her employability increased after completing an internship at a tech company.
Khả năng sử dụng của cô ấy tăng sau khi hoàn thành một khóa thực tập tại một công ty công nghệ.
Improving skills and gaining experience can enhance one's employability in society.
Cải thiện kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm có thể nâng cao khả năng sử dụng của một người trong xã hội.
The government introduced programs to boost the employability of young graduates.
Chính phủ đã giới thiệu các chương trình để tăng cường khả năng sử dụng của các sinh viên mới ra trường.
"Employability" là thuật ngữ chỉ khả năng và tiềm năng của một cá nhân trong việc tìm kiếm và duy trì việc làm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và phát triển nghề nghiệp, nhấn mạnh vào kỹ năng và kiến thức cần thiết để cạnh tranh trên thị trường lao động. Tại Anh và Mỹ, "employability" giữ nguyên nghĩa nhưng có thể gặp sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng: ở Anh, nó thường liên quan đến việc đào tạo trong các trường đại học, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao hàm những chương trình huấn luyện nghề nghiệp cụ thể hơn.
Từ "employability" có nguồn gốc từ động từ Latin "implicare", có nghĩa là "để dính vào" hoặc "để kết nối". Hình thức "employ" xuất hiện từ tiếng Pháp thời trung cổ "employer", có nghĩa là "sử dụng". Trong bối cảnh hiện đại, "employability" đề cập đến khả năng của cá nhân trong việc tìm kiếm, duy trì và phát triển trong công việc. Điều này phản ánh ý nghĩa kết nối giữa kỹ năng và nhu cầu trên thị trường lao động.
Thuật ngữ "employability" thường được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong phần Đọc, từ này xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về kỹ năng nghề nghiệp và đào tạo. Trong phần Viết, học viên thường đề cập đến khả năng xin việc để giải thích hoặc trình bày ý kiến về giáo dục. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu về nguồn nhân lực và phát triển nghề nghiệp, thường được sử dụng để đánh giá khả năng lao động của cá nhân trên thị trường việc làm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



