Bản dịch của từ Empowering trong tiếng Việt
Empowering

Empowering (Adjective)
Empowering workshops help individuals gain confidence and independence.
Các khóa học tạo điều kiện giúp cá nhân có tự tin và độc lập.
An empowering community project encouraged residents to take charge of improvements.
Một dự án cộng đồng tạo điều kiện khuyến khích cư dân đảm nhận việc cải thiện.
Empowering initiatives aim to provide resources for personal growth and development.
Các sáng kiến tạo điều kiện nhằm cung cấp tài nguyên cho sự phát triển cá nhân.
Empowering (Verb)
Education is empowering individuals to pursue their dreams and goals.
Giáo dục giúp người ta tự do theo đuổi ước mơ và mục tiêu của mình.
Community programs are empowering marginalized groups to advocate for their rights.
Các chương trình cộng đồng giúp các nhóm bị xã hội loại trừ đấu tranh cho quyền lợi của họ.
Volunteering can be empowering by providing opportunities for personal growth and development.
Tình nguyện có thể giúp mạnh mẽ bằng cách cung cấp cơ hội cho sự phát triển cá nhân.
Dạng động từ của Empowering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Empower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Empowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Empowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Empowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Empowering |
Họ từ
Từ "empowering" trong tiếng Anh có nghĩa là trao quyền hoặc nâng cao tính tự chủ cho một cá nhân hoặc nhóm cụ thể, giúp họ có khả năng và tự tin hơn trong việc thực hiện các quyền lợi hoặc quyết định của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "empowering" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến quyền của phụ nữ, cộng đồng thiểu số và các vấn đề xã hội khác.
Từ "empowering" có nguồn gốc từ động từ "empower", được hình thành từ tiền tố "em-" (biến thể của "ex-") và động từ "power", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "poere", nghĩa là "có sức mạnh". "Empower" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, chỉ việc cấp quyền hoặc sức mạnh cho một cá nhân hoặc nhóm. Ngày nay, "empowering" thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, nhằm chỉ hành động tạo điều kiện và khuyến khích sự tự chủ, phát triển cá nhân và cộng đồng.
Từ "empowering" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh IELTS, xuất hiện trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, thường liên quan đến các chủ đề về sức mạnh cá nhân, vai trò của sự tự tin và sự lãnh đạo. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực giáo dục, phát triển bản thân và các phong trào xã hội nhằm khuyến khích và tạo điều kiện cho cá nhân hoặc nhóm đạt được mục tiêu của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



