Bản dịch của từ Enacting trong tiếng Việt
Enacting

Enacting (Verb)
The government is enacting new policies to protect the environment.
Chính phủ đang ban hành chính sách mới để bảo vệ môi trường.
The parliament is enacting stricter regulations on online privacy.
Quốc hội đang ban hành các quy định nghiêm ngặt về quyền riêng tư trực tuyến.
The president is enacting laws to address social inequality issues.
Tổng thống đang ban hành luật pháp để giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội.
The government is enacting new policies to address social issues.
Chính phủ đang ban hành chính sách mới để giải quyết vấn đề xã hội.
The committee enacting laws for community welfare met yesterday.
Ủy ban ban hành luật pháp cho phúc lợi cộng đồng họp ngày hôm qua.
Enacting regulations on housing affordability is crucial for social development.
Ban hành các quy định về giá cả nhà ở là rất quan trọng cho phát triển xã hội.
She enjoys enacting scenes from famous plays with her friends.
Cô ấy thích đóng vai trong các cảnh từ các vở kịch nổi tiếng với bạn bè.
The drama club will be enacting a Shakespearean play next month.
Câu lạc bộ kịch sẽ biểu diễn một vở kịch của Shakespeare vào tháng sau.
Enacting historical events helps students understand the past better.
Đóng lại các sự kiện lịch sử giúp học sinh hiểu rõ hơn về quá khứ.
Dạng động từ của Enacting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enacting |
Họ từ
"Enacting" là một động từ có nghĩa là thực hiện hoặc thi hành một luật lệ, quy định, hoặc một kế hoạch. Trong bối cảnh pháp lý, "enacting" thường chỉ quá trình thông qua một đạo luật từ giai đoạn đề xuất đến khi trở thành văn bản chính thức. Trong tiếng Anh Anh, từ này có nhấn âm tương tự như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh. "Enacting" có thể cũng được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, mô tả việc thể hiện một tác phẩm hoặc nhân vật.
Từ "enacting" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "enactare", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "ban hành". Tiền tố "en-" có nghĩa là "trong", còn "act" có nguồn gốc từ "actus", có nghĩa là "hành động". Trong lịch sử, từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh pháp lý, khi các đạo luật được thông qua và thực thi. Ngày nay, "enacting" không chỉ liên quan đến việc ban hành luật mà còn chỉ đến việc thực hiện các quyết định hoặc kế hoạch trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "enacting" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, chính trị và luật pháp, mang ý nghĩa thực hiện hoặc thi hành một luật lệ hoặc chính sách. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến chính sách công hoặc phân tích pháp lý. Nó ít phổ biến trong phần Nghe và Nói hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy trình lập pháp hoặc cải cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


