Bản dịch của từ Enacting trong tiếng Việt

Enacting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enacting (Verb)

ɛnˈæktɪŋ
ɛnˈæktɪŋ
01

Để làm luật.

To make a law.

Ví dụ

The government is enacting new policies to protect the environment.

Chính phủ đang ban hành chính sách mới để bảo vệ môi trường.

The parliament is enacting stricter regulations on online privacy.

Quốc hội đang ban hành các quy định nghiêm ngặt về quyền riêng tư trực tuyến.

The president is enacting laws to address social inequality issues.

Tổng thống đang ban hành luật pháp để giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội.

02

Đưa ra luật (dự luật hoặc đề xuất khác)

Make a bill or other proposal law.

Ví dụ

The government is enacting new policies to address social issues.

Chính phủ đang ban hành chính sách mới để giải quyết vấn đề xã hội.

The committee enacting laws for community welfare met yesterday.

Ủy ban ban hành luật pháp cho phúc lợi cộng đồng họp ngày hôm qua.

Enacting regulations on housing affordability is crucial for social development.

Ban hành các quy định về giá cả nhà ở là rất quan trọng cho phát triển xã hội.

03

Diễn một vai hoặc một vở kịch.

Act out a role or play.

Ví dụ

She enjoys enacting scenes from famous plays with her friends.

Cô ấy thích đóng vai trong các cảnh từ các vở kịch nổi tiếng với bạn bè.

The drama club will be enacting a Shakespearean play next month.

Câu lạc bộ kịch sẽ biểu diễn một vở kịch của Shakespeare vào tháng sau.

Enacting historical events helps students understand the past better.

Đóng lại các sự kiện lịch sử giúp học sinh hiểu rõ hơn về quá khứ.

Dạng động từ của Enacting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enact

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enacted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enacted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enacts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enacting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enacting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Evidently, several countries have achieved noteworthy success in reducing the consumption of sugary drinks by levies on such beverages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] The law by the government is very important to protect these vulnerable workers [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] On the other hand, governments should laws to ensure that citizens receive minimum wages that are enough to cover rising living expenses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life

Idiom with Enacting

Không có idiom phù hợp