Bản dịch của từ Encash trong tiếng Việt
Encash

Encash (Verb)
I will encash my check at the bank tomorrow.
Tôi sẽ đổi séc của mình tại ngân hàng vào ngày mai.
She did not encash her bond last month.
Cô ấy đã không đổi trái phiếu của mình tháng trước.
Can you encash this money order for me?
Bạn có thể đổi bưu điện này cho tôi không?
Từ "encash" mang nghĩa là chuyển đổi một tài sản tài chính thành tiền mặt hoặc thực hiện quyền lợi tài chính liên quan. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngân hàng và đầu tư để chỉ việc rút tiền từ séc hoặc chứng khoán. Ở tiếng Anh Anh, tuy "encash" cũng được sử dụng, nhưng từ "cash" thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Sự khác biệt giữa hai phiên bản nằm ở tần suất sử dụng thay vì ý nghĩa cơ bản.
Từ "encash" xuất phát từ gốc Latin "cassa", có nghĩa là "hòm tiền" hay "thùng tiền". Từ này đã trải qua nhiều bước chuyển mình trong lịch sử, được sử dụng trong các ngôn ngữ như tiếng Pháp ("encaisser") và tiếng Anh. Hiện nay, "encash" thường được dùng để chỉ hành động chuyển đổi séc hoặc phiếu thành tiền mặt, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực tài chính và giao dịch. Sự kết nối này cho thấy sự tiến hóa từ khái niệm bảo quản tài sản đến việc sử dụng chúng trong thanh toán.
Từ "encash" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến tài chính và ngân hàng, nơi việc quy đổi séc hoặc tài sản thành tiền mặt được thảo luận. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện khi nói về việc rút tiền từ một tài khoản hoặc việc thanh toán hóa đơn.