Bản dịch của từ Encash trong tiếng Việt

Encash

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encash (Verb)

ɪnkˈæʃ
ɪnkˈæʃ
01

Chuyển đổi (séc, phiếu chuyển tiền, trái phiếu, v.v.) thành tiền.

Convert a cheque money order bond etc into money.

Ví dụ

I will encash my check at the bank tomorrow.

Tôi sẽ đổi séc của mình tại ngân hàng vào ngày mai.

She did not encash her bond last month.

Cô ấy đã không đổi trái phiếu của mình tháng trước.

Can you encash this money order for me?

Bạn có thể đổi bưu điện này cho tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encash

Không có idiom phù hợp