Bản dịch của từ Enchants trong tiếng Việt
Enchants

Enchants (Verb)
The community event enchants everyone with its vibrant music and dance.
Sự kiện cộng đồng làm say mê mọi người với âm nhạc và điệu nhảy sống động.
The festival does not enchant people who dislike large crowds.
Lễ hội không làm say mê những người không thích đám đông lớn.
Does the art exhibition enchant the visitors this year?
Triển lãm nghệ thuật có làm say mê du khách năm nay không?
Dạng động từ của Enchants (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enchant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enchanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enchanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enchants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enchanting |
Enchants (Noun)
Một sự mê hoặc.
An enchantment.
The festival enchants visitors with colorful lights and joyful music.
Lễ hội mê hoặc du khách với ánh đèn màu sắc và âm nhạc vui tươi.
The social event does not enchant everyone; some find it boring.
Sự kiện xã hội không mê hoặc mọi người; một số thấy nó nhàm chán.
Does the community event enchant local families and children each year?
Sự kiện cộng đồng có mê hoặc các gia đình và trẻ em địa phương mỗi năm không?
Họ từ
Từ "enchants" là dạng của động từ "enchant" trong thì hiện tại đơn, có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy mê hoặc hoặc hấp dẫn thông qua một sức hút thần kỳ. Trong tiếng Anh, "enchant" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như văn chương, nghệ thuật và tâm linh. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm và viết từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cổ tích nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "enchants" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incantare", bao gồm tiền tố "in-" nghĩa là "vào trong" và "cantare" nghĩa là "hát". "Incantare" được sử dụng để chỉ hành động hát hoặc gọi thần linh để đạt được sự hỗ trợ hay phép màu. Qua thời gian, từ này phát triển thành nghĩa là "làm say mê" hoặc "thôi miên", phản ánh việc tạo ra sự thu hút mạnh mẽ đối với đối tượng, như trong truyền thuyết hay nghệ thuật. Sự kết nối này vẫn còn rõ nét trong cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "enchants" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, gắn liền với cảm xúc tích cực và sự thu hút. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về văn hóa hoặc trải nghiệm cá nhân. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao. Ngoài ra, "enchants" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả vẻ đẹp, sự kỳ diệu, hoặc sự cuốn hút của một đối tượng nào đó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
