Bản dịch của từ Enchants trong tiếng Việt

Enchants

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enchants (Verb)

ɛntʃˈænts
ɛntʃˈænts
01

Làm cho (ai đó) vô cùng thích thú; quyến rũ.

Fill someone with great delight charm.

Ví dụ

The community event enchants everyone with its vibrant music and dance.

Sự kiện cộng đồng làm say mê mọi người với âm nhạc và điệu nhảy sống động.

The festival does not enchant people who dislike large crowds.

Lễ hội không làm say mê những người không thích đám đông lớn.

Does the art exhibition enchant the visitors this year?

Triển lãm nghệ thuật có làm say mê du khách năm nay không?

Dạng động từ của Enchants (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enchant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enchanted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enchanted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enchants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enchanting

Enchants (Noun)

ɛntʃˈænts
ɛntʃˈænts
01

Một sự mê hoặc.

An enchantment.

Ví dụ

The festival enchants visitors with colorful lights and joyful music.

Lễ hội mê hoặc du khách với ánh đèn màu sắc và âm nhạc vui tươi.

The social event does not enchant everyone; some find it boring.

Sự kiện xã hội không mê hoặc mọi người; một số thấy nó nhàm chán.

Does the community event enchant local families and children each year?

Sự kiện cộng đồng có mê hoặc các gia đình và trẻ em địa phương mỗi năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enchants/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Displayed in a prominent art gallery, the breathtaking mosaic masterpiece titled " Garden" was the result of weeks of painstaking work by the talented artist, Elena [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Enchants

Không có idiom phù hợp