Bản dịch của từ Enchilada trong tiếng Việt

Enchilada

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enchilada (Noun)

ɛntʃəlˈɑdə
ɛntʃɪlˈɑdə
01

Bánh tortilla ăn kèm với tương ớt và nhân thịt hoặc phô mai.

A tortilla served with chilli sauce and a filling of meat or cheese.

Ví dụ

Maria made delicious enchiladas for the social gathering last Saturday.

Maria đã làm món enchilada ngon cho buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.

They did not serve enchiladas at the community potluck last month.

Họ đã không phục vụ enchilada tại buổi tiệc cộng đồng tháng trước.

Did you enjoy the enchiladas at the social event yesterday?

Bạn có thích món enchilada tại sự kiện xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enchilada/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enchilada

Không có idiom phù hợp