Bản dịch của từ Enchilada trong tiếng Việt
Enchilada

Enchilada (Noun)
Maria made delicious enchiladas for the social gathering last Saturday.
Maria đã làm món enchilada ngon cho buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not serve enchiladas at the community potluck last month.
Họ đã không phục vụ enchilada tại buổi tiệc cộng đồng tháng trước.
Did you enjoy the enchiladas at the social event yesterday?
Bạn có thích món enchilada tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Enchilada là một món ăn truyền thống của ẩm thực Mexico, thường được chế biến từ tortilla ngô cuộn lại bên trong có nhân thịt, phô mai hoặc rau củ. Món ăn này thường được phủ một lớp sốt salsa hoặc sốt tiêu xanh và có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, như enchilada đỏ hoặc xanh, tùy thuộc vào loại sốt sử dụng. Enchilada đã trở thành món ăn phổ biến không chỉ tại Mexico mà còn ở nhiều quốc gia khác, đặc biệt là ở Mỹ.
Từ "enchilada" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ động từ "enchilar", nghĩa là "ướp với ớt". Lịch sử của từ này liên quan đến ẩm thực Mexico, nơi bí quyết chế biến bánh tortilla với nhân và nước sốt ớt đã phát triển từ các truyền thống bản địa. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh phương pháp chế biến mà còn thể hiện sự giao thoa văn hóa ẩm thực của khu vực.
Từ "enchilada" là một thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha chỉ một món ăn Mexico được tính trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, chủ yếu chỉ thấy trong bài đọc hoặc nói liên quan đến chủ đề ẩm thực. Trong các tình huống khác, từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh nhà hàng, chế biến món ăn, hoặc các cuộc thảo luận về ẩm thực quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp