Bản dịch của từ Enclose trong tiếng Việt

Enclose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enclose(Verb)

ˈɛŋkləʊz
ˈɛnˌkɫoʊz
01

Để chèn một cái gì đó vào trong cái gì khác

To insert something within something else

Ví dụ
02

Để bao vây tất cả các phía

To close in on all sides to surround

Ví dụ
03

Để bao gồm hoặc chứa

To include or contain

Ví dụ