Bản dịch của từ Enclosed trong tiếng Việt
Enclosed
Enclosed (Adjective)
The enclosed letter explained the social event on March 5th.
Bức thư đính kèm giải thích sự kiện xã hội vào ngày 5 tháng 3.
The report did not include enclosed details about community programs.
Báo cáo không bao gồm thông tin đính kèm về các chương trình cộng đồng.
Are the enclosed brochures about social services available for everyone?
Các tờ rơi đính kèm về dịch vụ xã hội có sẵn cho mọi người không?
(âm nhạc, của một bộ phận trong đàn ống được bao quanh bởi một hộp gỗ, một hoặc nhiều mặt của hộp có chứa những thanh gỗ có thể mở hoặc đóng để tăng hoặc giảm âm lượng) có những thanh gỗ đóng.
Music of a division within a pipe organ surrounded by a wooden box one or more sides of which contain slats that can be opened or closed in order to increase or decrease volume having closed slats.
The enclosed organ in the church created a beautiful sound during service.
Cây đàn organ được bao quanh trong nhà thờ tạo ra âm thanh đẹp trong buổi lễ.
The musicians did not play the enclosed pipes at the concert.
Các nhạc công không chơi các ống đàn được bao quanh trong buổi hòa nhạc.
Are the enclosed organs more popular in social events than open ones?
Các cây đàn organ được bao quanh có phổ biến hơn trong các sự kiện xã hội không?
The community garden was enclosed by a tall wooden fence.
Khu vườn cộng đồng được bao quanh bởi hàng rào gỗ cao.
The park is not enclosed, so anyone can enter freely.
Công viên không được bao quanh, vì vậy ai cũng có thể vào tự do.
Is the playground enclosed for children's safety?
Sân chơi có được bao quanh để đảm bảo an toàn cho trẻ em không?
Dạng tính từ của Enclosed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Enclosed Đã gửi kèm | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp