Bản dịch của từ Encompass trong tiếng Việt

Encompass

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encompass (Verb)

ɛnkˈʌmpəs
ɛnkˈʌmpəs
01

Bao vây và có hoặc giữ bên trong.

Surround and have or hold within.

Ví dụ

The community center encompasses a library, gym, and meeting rooms.

Trung tâm cộng đồng bao quanh một thư viện, phòng tập gym và phòng họp.

Her social work encompasses helping the elderly, children, and the homeless.

Công việc xã hội của cô bao gồm việc giúp đỡ người cao tuổi, trẻ em và người vô gia cư.

The charity organization aims to encompass all aspects of community welfare.

Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu bao gồm tất cả các khía cạnh của phúc lợi cộng đồng.

02

Nguyên nhân xảy ra.

Cause to take place.

Ví dụ

Community events encompass various cultural activities.

Các sự kiện cộng đồng bao gồm nhiều hoạt động văn hóa.

The festival will encompass a parade, music performances, and food stalls.

Lễ hội sẽ bao gồm một cuộc diễu hành, các tiết mục âm nhạc và quầy thức ăn.

The project aims to encompass all age groups in its outreach programs.

Dự án nhằm mục tiêu bao gồm tất cả các nhóm tuổi trong các chương trình tiếp cận của mình.

Dạng động từ của Encompass (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encompass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encompassed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encompassed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encompasses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encompassing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encompass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The challenges faced by couples in such relationships are diverse, both emotional and practical aspects [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Moreover, maths is a broad field that a number of subtopics such as geometry, calculus, algebra, and statistics [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Overall, it is evident that the sports facility has undergone major changes, the most noticeable of which is the construction of a building several new facilities inside [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Encompass

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.