Bản dịch của từ Encompass trong tiếng Việt
Encompass

Encompass (Verb)
The community center encompasses a library, gym, and meeting rooms.
Trung tâm cộng đồng bao quanh một thư viện, phòng tập gym và phòng họp.
Her social work encompasses helping the elderly, children, and the homeless.
Công việc xã hội của cô bao gồm việc giúp đỡ người cao tuổi, trẻ em và người vô gia cư.
The charity organization aims to encompass all aspects of community welfare.
Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu bao gồm tất cả các khía cạnh của phúc lợi cộng đồng.
Community events encompass various cultural activities.
Các sự kiện cộng đồng bao gồm nhiều hoạt động văn hóa.
The festival will encompass a parade, music performances, and food stalls.
Lễ hội sẽ bao gồm một cuộc diễu hành, các tiết mục âm nhạc và quầy thức ăn.
The project aims to encompass all age groups in its outreach programs.
Dự án nhằm mục tiêu bao gồm tất cả các nhóm tuổi trong các chương trình tiếp cận của mình.
Dạng động từ của Encompass (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encompass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encompassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encompassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encompasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encompassing |
Họ từ
Từ "encompass" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là bao gồm hoặc chứa đựng trong phạm vi nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật nhiều hơn. Cách phát âm trong cả hai biến thể khá giống nhau, nhưng sự nhấn âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "encompass" xuất phát từ tiếng Latin "comprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "bao gồm". Tiền tố "en-" từ tiếng Pháp cổ tạo nên nghĩa "vào trong", cùng với từ "com-pass" từ tiếng Latin "passus" có nghĩa là "bước đi". Lịch sử phát triển từ các yếu tố này cho thấy từ "encompass" không chỉ diễn tả việc bao bọc hay chứa đựng, mà còn thể hiện sự toàn diện và tổng quát trong việc chấp nhận mọi thành phần bên trong.
Từ "encompass" được sử dụng với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người viết và nói thường cần diễn đạt sự bao hàm hoặc bao quát của các ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực học thuật như khoa học, văn học, và triết học để mô tả sự tổng hợp của nhiều khía cạnh hoặc yếu tố khác nhau trong một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


